Việt Nam triển khai đề án trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025 – 2035
Kinh tế tuần hoàn - Ngày đăng : 20:00, 30/09/2025
Việt Nam triển khai đề án trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025 – 2035
Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã chính thức phê duyệt Đề án trồng trọt giảm phát thải cho giai đoạn 2025–2035 theo Quyết định 4024/QĐ-BNNMT ngày 29/9, với mục tiêu đưa ngành trồng trọt vào quỹ đạo phát triển bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng “0”.
Giảm ít nhất 15% khí nhà kính vào năm 2035
Mục tiêu trung tâm của đề án là đến năm 2035, lĩnh vực trồng trọt phải góp phần cắt giảm tối thiểu 15% lượng phát thải khí nhà kính so với mức năm 2020. Bộ sẽ xây dựng nhãn hiệu “Phát thải thấp” cho các sản phẩm nông nghiệp, đồng thời yêu cầu mỗi tỉnh/thành phố triển khai ít nhất 1–2 mô hình sản xuất giảm phát thải có khả năng nhân rộng. Cả nước sẽ thí điểm tối thiểu 15 mô hình phát triển tín chỉ carbon đủ điều kiện tham gia thị trường quốc tế.

Tầm nhìn đến năm 2050 đặt ra mục tiêu toàn diện hơn: 100% diện tích cây trồng chủ lực áp dụng quy trình canh tác bền vững; dữ liệu phát thải được số hóa và kết nối với hệ thống giám sát quốc gia; nhãn hiệu “Phát thải thấp” xuất hiện phổ biến trên các ngành hàng chiến lược, khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong khu vực về nông nghiệp trách nhiệm khí hậu.
Cơ cấu lại sản xuất và xây dựng mô hình phát thải thấp
Đề án nêu hàng loạt nhiệm vụ trọng tâm. Trước hết là tái cơ cấu sản xuất: Diện tích lúa kém hiệu quả sẽ chuyển sang cây trồng cạn hoặc kết hợp thủy sản; thử nghiệm mô hình “một vụ lúa – một vụ màu” để cải tạo đất và giảm phát thải. Với cây lâu năm, ưu tiên những loại vừa hiệu quả kinh tế vừa có khả năng hấp thụ carbon.
Về kỹ thuật, các gói canh tác giảm phát thải sẽ được chuẩn hóa, trong đó có tưới ngập khô xen kẽ, thâm canh cải tiến (SRI), giảm phân bón vô cơ bằng phân hữu cơ, vi sinh và phân chậm tan; hạn chế thuốc bảo vệ thực vật hóa học bằng giải pháp sinh học. Công nghệ số sẽ hỗ trợ giám sát đất, điều tiết phân – thuốc và kiểm soát phát thải.
Các mô hình sản xuất theo chuỗi giá trị sẽ được trình diễn tại vùng hàng hóa tập trung, gắn kết nông dân – HTX – doanh nghiệp. Các mô hình này áp dụng kỹ thuật phát thải thấp và đáp ứng cơ chế MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định) theo chuẩn quốc tế.
Song song đó, cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải trồng trọt sẽ được xây dựng, tích hợp theo vùng sinh thái, cây trồng và kỹ thuật áp dụng, kết nối với hệ thống kiểm kê khí nhà kính quốc gia.
Về đào tạo và truyền thông, tối thiểu 3.000 cán bộ kỹ thuật, khuyến nông và nông dân nòng cốt sẽ được tập huấn về canh tác giảm phát thải, MRV và tín chỉ carbon. Năm bộ tài liệu truyền thông chuẩn hóa sẽ được biên soạn và phổ biến để thay đổi nhận thức sản xuất.
Đồng bộ thể chế, tài chính và hợp tác quốc tế
Bảy nhóm giải pháp được xác định để triển khai đề án. Cụ thể:
Về chính sách, Nhà nước sẽ rà soát, bổ sung các quy định pháp luật, tích hợp yêu cầu giảm phát thải vào chiến lược, quy hoạch và chương trình trồng trọt; ban hành bộ tiêu chí canh tác phát thải thấp; hỗ trợ tài chính cho nông dân, HTX và doanh nghiệp chuyển đổi.
Về khoa học – công nghệ, ưu tiên ứng dụng trí tuệ nhân tạo, cảm biến thông minh, nông nghiệp chính xác để quản lý nước, dinh dưỡng và giám sát phát thải. Các sáng kiến như sản xuất than sinh học từ phụ phẩm, luân canh cây trồng, hoặc đưa bèo hoa dâu vào hệ thống canh tác sẽ được khuyến khích để tăng hấp thu carbon.
Về tổ chức sản xuất, HTX là nòng cốt trong liên kết chuỗi giá trị. Doanh nghiệp được khuyến khích đầu tư vùng nguyên liệu, cùng nông dân giám sát phát thải và truy xuất nguồn gốc carbon. Thị trường tiêu thụ nông sản phát thải thấp sẽ ưu tiên các thị trường yêu cầu cao như EU, Nhật Bản, Bắc Mỹ.
Về dữ liệu, hệ thống MRV và cơ sở dữ liệu phát thải sẽ được hoàn thiện, ứng dụng viễn thám, GIS và nền tảng số để giám sát trên diện rộng, bảo đảm kết nối với hệ thống kiểm kê quốc gia.
Về nguồn lực, ngân sách nhà nước đóng vai trò “dẫn dắt”, kết hợp huy động vốn xã hội hóa và tài trợ quốc tế. Nội dung sản xuất phát thải thấp, tín chỉ carbon và tiêu dùng xanh sẽ được lồng ghép vào các chương trình đào tạo, truyền thông.
Cuối cùng, hợp tác quốc tế là trụ cột then chốt. Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ mở rộng hợp tác với FAO, WB, GIZ, JICA, UNDP, IFAD và các tổ chức quốc tế khác để tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và kinh nghiệm quản lý. Việt Nam sẽ tích cực tham gia các sáng kiến toàn cầu về nông nghiệp phát thải thấp nhằm tăng vị thế nông sản trên thị trường xanh.