Khí thiên nhiên và hành trình năng lượng xanh của Việt Nam trước cơ hội bứt phá cùng ASEAN
Tài nguyên và phát triển - Ngày đăng : 11:00, 26/12/2025
Khí thiên nhiên và hành trình năng lượng xanh của Việt Nam trước cơ hội bứt phá cùng ASEAN
Trong bối cảnh thế giới liên tục đối mặt với các cú sốc năng lượng và biến động địa chính trị, chuyển dịch năng lượng đang diễn ra mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu. Trong lộ trình ấy, khí thiên nhiên ngày càng được nhìn nhận là nguồn năng lượng “cầu nối” quan trọng, góp phần giảm phát thải, bảo đảm an ninh năng lượng và hỗ trợ quá trình phát triển bền vững của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Nhằm cập nhật xu hướng và thảo luận các vấn đề chiến lược, Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam đã tổ chức Diễn đàn Chiến lược và xu hướng phát triển thị trường Khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG) tại Việt Nam và khu vực ASEAN. Diễn đàn mang đến cái nhìn toàn cảnh về thị trường khí, đồng thời chỉ ra những cơ hội và thách thức đặt ra cho Việt Nam trong giai đoạn chuyển dịch năng lượng hiện nay.
Điện khí LNG – trụ cột thay thế điện than
Phát biểu khai mạc diễn đàn, ông Mai Duy Thiện, Tổng Biên tập Tạp chí Năng lượng sạch Việt Nam, cho biết sau các cú sốc năng lượng gần đây, đặc biệt tại châu Âu, nhiều quốc gia đã buộc phải cắt giảm mạnh nhập khẩu khí đường ống từ Nga và chuyển sang LNG. Sự dịch chuyển này khiến thị trường LNG toàn cầu tăng trưởng đột biến, hình thành làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào kho cảng, đường ống và các trung tâm giao dịch khí mới.

Theo ông Mai Duy Thiện, xu hướng này đang lan rộng sang khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nơi nhu cầu khí thiên nhiên gia tăng nhanh chóng trong các lĩnh vực công nghiệp, giao thông và phát điện. Tại Việt Nam và nhiều quốc gia ASEAN, CNG, LNG và LPG được đánh giá là các nguồn năng lượng có mức phát thải thấp hơn so với nhiên liệu hóa thạch truyền thống, góp phần cải thiện chất lượng môi trường và bảo đảm an ninh năng lượng.
“Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường khí thiên nhiên vẫn đang đối mặt với không ít thách thức, từ cơ chế chính sách, hạ tầng lưu trữ – phân phối, đến bài toán vốn đầu tư và công nghệ”, ông Mai Duy Thiện nhấn mạnh.
Ở góc độ kinh tế năng lượng, PGS.TS Ngô Trí Long cho rằng Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng. Trước đây, hệ thống năng lượng chủ yếu dựa vào nguồn khí nội địa với giá tương đối ổn định, hợp đồng dài hạn và ít biến động. Tuy nhiên, các quy hoạch điện và chiến lược năng lượng hiện nay đều xác định điện khí, đặc biệt là điện khí LNG, sẽ trở thành một trong những trụ cột quan trọng, thay thế dần điện than.
“Điện khí LNG không chỉ giúp giảm phát thải, mà còn đóng vai trò hỗ trợ hệ thống tích hợp năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời – vốn biến động mạnh theo thời tiết”, ông Ngô Trí Long phân tích. Theo ông, nếu Việt Nam không xây dựng được một thị trường khí vận hành hiệu quả, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế, sẽ đối mặt với nhiều rủi ro như các dự án LNG chậm tiến độ, giá điện kém cạnh tranh, nguy cơ gia tăng rủi ro năng lượng và tài khóa.
Các chuyên gia tại diễn đàn cũng chỉ ra rằng ASEAN đang chuyển từ vai trò “vùng sản xuất khí” sang “vùng tiêu thụ khí”, do nhu cầu điện và công nghiệp tăng nhanh trong khi trữ lượng khai thác suy giảm. Việt Nam, Thái Lan, Philippines đều đã bước vào giai đoạn nhập khẩu LNG với quy mô lớn.
Với lợi thế vị trí địa lý, hệ thống cảng biển dài và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế, Việt Nam được đánh giá có tiềm năng trở thành điểm trung chuyển và phân phối LNG trong khu vực. Không chỉ phục vụ điện khí, LNG còn mở ra dư địa phát triển cho giao thông, công nghiệp và chuỗi sản xuất của các doanh nghiệp FDI.
Cơ hội lớn trong làn sóng phát triển thị trường khí
Chia sẻ tại diễn đàn, bà Nguyễn Mai Bích Tiên, Phòng Phát triển dự án tiết kiệm năng lượng, Công ty GreenYellow Việt Nam, cho biết nhu cầu khí thiên nhiên toàn cầu hiện đạt khoảng 4.250 tỷ m³ và được dự báo tăng lên 4.700 tỷ m³ vào năm 2030. Trong đó, khu vực châu Á – Thái Bình Dương là nơi có tốc độ tăng trưởng cao nhất.
Theo bà Tiên, thị trường khí thiên nhiên toàn cầu đang bước vào làn sóng phát triển lớn nhất từ trước tới nay. Việc tái cân bằng nguồn cung không chỉ cải thiện an ninh năng lượng, mà còn giúp giảm áp lực giá khí trong trung hạn. Đây được xem là thời điểm thuận lợi để Việt Nam hoạch định chiến lược phát triển điện khí và hạ tầng LNG dài hạn, phục vụ chuyển dịch năng lượng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Ở góc độ quản lý nhà nước, ông Bùi Quốc Hùng, Phó Cục trưởng Cục Điện lực (Bộ Công Thương), cho biết khi Nghị quyết của Quốc hội có hiệu lực sau ngày 1/3/2026, nhiều vướng mắc về cơ chế và thủ tục sẽ được tháo gỡ, đặc biệt là việc điều chỉnh quy hoạch theo hướng linh hoạt hơn.
Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, Hội Dầu khí Việt Nam, dù năng lượng tái tạo tại Việt Nam phát triển nhanh, song tính bất định và chi phí tích hợp hệ thống vẫn là rào cản lớn. Trong bối cảnh đó, khí thiên nhiên tiếp tục giữ vai trò “bản lề” trong ít nhất một đến hai thập kỷ tới.
“Khí thiên nhiên giúp giảm 40–50% phát thải CO₂ so với than, gần như không phát thải bụi mịn và khí độc. Đây là lựa chọn thực tế nhất để các nền kinh tế đang phát triển vừa giảm phát thải, vừa duy trì ổn định hệ thống điện và sản xuất công nghiệp”, TS. Nguyễn Quốc Thập nhấn mạnh. Ông cho rằng LNG không còn là giải pháp tạm thời, mà đã trở thành một phần cấu trúc dài hạn của an ninh năng lượng quốc gia.
Dưới góc độ chính sách, các chuyên gia chỉ ra rằng điểm nghẽn lớn nhất của thị trường khí Việt Nam hiện nay không phải là thiếu nguồn cung, mà là thiếu “luật chơi” rõ ràng. Khung pháp lý vẫn chủ yếu được xây dựng cho giai đoạn khai thác khí nội địa, chưa theo kịp mô hình thị trường LNG nhập khẩu với nhiều chủ thể tham gia. Cơ chế giá khí và điện khí còn thiếu chỉ số tham chiếu trong nước, trong khi hạ tầng LNG vẫn mang tính cục bộ, manh mún, làm tăng chi phí và hạn chế cạnh tranh.
Hướng tới thị trường khí minh bạch, bền vững
Từ kinh nghiệm quốc tế, các tham luận tại diễn đàn cho rằng để thị trường khí phát triển nhanh mà không tạo gánh nặng nợ công, Việt Nam cần coi khu vực tư nhân và FDI là lực kéo vốn chủ lực. Theo đó, Nhà nước cần sớm xây dựng khung pháp lý riêng cho thị trường khí thiên nhiên, chuẩn hóa các hợp đồng GSA, TUA, PPA LNG theo thông lệ quốc tế, phân bổ rủi ro hợp lý giữa Nhà nước – nhà đầu tư – người tiêu dùng, đồng thời phát triển cơ chế đối tác công – tư (PPP) đặc thù cho hạ tầng khí.
Trong bức tranh dài hạn, khí thiên nhiên không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng, mà còn tạo nền tảng cho tăng trưởng xanh, từ công nghiệp, giao thông đến phát triển hạ tầng bền vững. Với cách tiếp cận bài bản và tầm nhìn dài hạn, thị trường khí thiên nhiên được kỳ vọng sẽ trở thành một trong những “đòn bẩy” quan trọng, giúp Việt Nam thực hiện thành công mục tiêu phát triển kinh tế xanh và giảm phát thải trong những thập kỷ tới.
