Ứng phó biến đổi khí hậu – Nhiệm vụ trọng tâm, cấp bách của quốc gia
Biến đổi khí hậu - Ngày đăng : 14:39, 26/11/2025
Ứng phó biến đổi khí hậu – Nhiệm vụ trọng tâm, cấp bách của quốc gia
Biến đổi khí hậu đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh và nghiêm trọng hơn. Trước thực trạng đó, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng đã tiếp tục khẳng định: Ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu là nhiệm vụ trọng tâm và cấp bách, đòi hỏi triển khai đồng bộ các giải pháp phòng chống thiên tai và thích ứng với điều kiện khí hậu mới.

Diễn biến phức tạp, tác động nghiêm trọng hơn dự báo

Theo phân tích từ Tổ chức Khí tượng thế giới (World Meteorological Organization - WMO), năm 2024 là năm nóng nhất từng được ghi nhận, với nhiệt độ trung bình toàn cầu lên tới khoảng 1,55 °C (±0,13 °C) so với mức thời kỳ tiền công nghiệp.
Việt Nam, một quốc gia ven biển có khí hậu nhiệt đới, địa hình đa dạng, nền kinh tế đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, biến đổi khí hậu không chỉ là nguy cơ môi trường mà còn là thách thức phát triển, đe dọa trực tiếp đến sinh kế của người dân, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương. Những hiện tượng thời tiết cực đoan xuất hiện với tần suất dày hơn, mức độ mạnh hơn: bão, mưa lớn, lũ quét, triều cường, hạn hán, xâm nhập mặn hay nắng nóng kéo dài đã trở thành tình trạng thường xuyên, đặt nhiều địa phương trước sức ép chỉ có thể mô tả bằng hai chữ “khẩn cấp”.

Theo nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế, Việt Nam thuộc nhóm 10 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa chiến lược của cả nước đang bị thu hẹp bởi xâm nhập mặn và nước biển dâng. Nhiều vùng đồng bằng ven biển và đô thị lớn, trong đó có Thành phố Hồ Chí Minh, có nguy cơ ngập vĩnh viễn nếu mực nước biển tăng thêm. Điều này tác động trực tiếp đến an ninh lương thực, sinh kế của hàng triệu người dân và gây ra hệ lụy về dân cư, việc làm, di cư môi trường, đói nghèo, bất bình đẳng xã hội và suy giảm ổn định kinh tế.
Biến đổi khí hậu không chỉ gây thiệt hại về tài sản và cơ sở hạ tầng mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến y tế, giáo dục và chất lượng cuộc sống, đặc biệt với nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em, người nghèo và các cộng đồng phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên. Sự gia tăng dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, suy thoái hệ sinh thái và đa dạng sinh học càng làm nghiêm trọng hơn thách thức của phát triển bền vững.

Tầm nhìn chiến lược của Đảng: Chủ động thích ứng và chuyển đổi mô hình phát triển
Trong những năm qua, Đảng, Nhà nước ta đã quan tâm lãnh đạo, chỉ đạo triển khai đồng bộ các chủ trương, chính sách ứng phó với biến đổi khí hậu. Hàng loạt chương trình, kế hoạch quốc gia về phòng, chống thiên tai, bảo vệ môi trường, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính được ban hành. Hệ thống luật pháp liên quan đến công tác này ngày càng được hoàn thiện như: Luật Phòng, chống thiên tai (sửa đổi), Luật Bảo vệ môi trường, Luật Tài nguyên nước... Các cơ quan, lực lượng, nhất là Quân đội nhân dân, Công an nhân dân đã chủ động tham gia phòng, chống, khắc phục hậu quả, góp phần bảo vệ tính mạng, tài sản của Nhà nước và nhân dân, giảm thiệt hại do thiên tai gây ra.

Bên cạnh những kết quả đã đạt được, thực tế cho thấy công tác ứng phó thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu ở nước ta vẫn tồn tại nhiều hạn chế.
Ở một số địa phương, việc chuẩn bị phương án ứng phó còn mang tính tình thế, thiếu kế hoạch dài hạn và chiến lược tổng thể trước các kịch bản biến đổi khí hậu phức tạp.
Cơ sở hạ tầng phòng, chống thiên tai như đê điều, hệ thống thoát nước, hồ điều hòa hay các công trình kiểm soát lũ chưa đồng bộ, thậm chí xuống cấp, không theo kịp diễn biến thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng.
Ngoài ra, năng lực dự báo, cảnh báo thiên tai ở nhiều khu vực còn yếu, chưa đáp ứng được yêu cầu về độ chính xác và thời gian thông báo sớm, khiến công tác sơ tán, chuẩn bị lực lượng và bảo vệ tài sản chưa thật sự hiệu quả. Nhận thức của một bộ phận cán bộ, đảng viên và nhân dân về biến đổi khí hậu cũng chưa thật sâu sắc.

Trong bối cảnh đó, Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng đã thể hiện quan điểm chiến lược khi nhấn mạnh yêu cầu: “Chủ động triển khai thực hiện đồng bộ các biện pháp sẵn sàng ứng phó với các loại hình thiên tai; chú trọng đầu tư phát triển các công trình bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu.” Đây không chỉ là định hướng mang tính chỉ đạo mà còn là cơ sở chính trị để hoàn thiện thể chế, triển khai chính sách, huy động nguồn lực và nâng cao năng lực ứng phó của toàn xã hội.
Văn kiện cũng đề cập vai trò quan trọng của dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, hệ thống cảnh báo sớm và công nghệ mô phỏng nhằm tăng cường khả năng dự báo thời tiết, quản lý rủi ro thiên tai và tối ưu nguồn lực đầu tư. Điều này phù hợp với xu hướng toàn cầu: Ứng phó với biến đổi khí hậu phải dựa trên khoa học, công nghệ và quản trị thông minh.
Để cụ thể hóa định hướng Dự thảo văn kiện Đại hội XIV của Đảng, trước hết cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế, chính sách, thể chế hóa các chủ trương của Đảng về phòng, chống thiên tai và biến đổi khí hậu thành hành động cụ thể. Cần xác định rõ các chỉ tiêu giảm phát thải, tăng khả năng chống chịu, phục hồi hệ sinh thái, bảo đảm an ninh năng lượng và an ninh nguồn nước; đồng thời, hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương; tăng cường phân cấp, phân quyền, gắn trách nhiệm người đứng đầu trong công tác phòng, chống thiên tai.
Đề cập đến vấn đề chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu nêu trong Dự thảo, TS Trương Bá Kiên, Phó Giám đốc Trung tâm nghiên cứu khí tượng-khí hậu (Viện Khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Nông nghiệp và Môi trường) nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu đang thể hiện rõ xu hướng phức tạp hóa và cực đoan hóa các hiện tượng thời tiết. Điều này được phản ánh qua loạt thiên tai gần đây, như mưa lũ lớn ở Bắc Bộ và Trung Bộ trong tháng 10, hoàn lưu bão số 13 đầu tháng 11 hay bão Fung-Wong trở thành cơn bão thứ 14 trên Biển Đông năm 2025. Theo ông, các hiện tượng cực đoan xuất hiện với tần suất dày hơn và cường độ mạnh hơn, cho thấy biến đổi khí hậu đang là nền tác động làm “kích hoạt” các hình thái bão, mưa lũ theo hướng khó dự đoán hơn.

Song song đó, hệ thống truyền thông cảnh báo sớm cần được mở rộng theo hướng đa kênh đến tận từng hộ dân, đặc biệt tại khu vực miền núi, vùng sâu và ven sông. Các cuộc diễn tập định kỳ theo phương châm “bốn tại chỗ” cần được duy trì, đồng thời kích hoạt cơ chế điều phối liên vùng giữa các ngành khí tượng, thủy điện, nông nghiệp và phòng chống thiên tai.

Một giải pháp quan trọng khác là hoàn thiện cơ chế vận hành liên hồ, liên lưu vực, tăng cường giám sát an toàn hồ đập và điều chỉnh dung tích phòng lũ phù hợp với kịch bản cực đoan mới. Việc phục hồi và bảo vệ rừng phòng hộ, đặc biệt rừng đầu nguồn, cùng với xây dựng bản đồ cảnh báo nguy cơ mưa lũ – sạt lở sử dụng ảnh vệ tinh và công nghệ LiDAR cũng được xem là ưu tiên.
Theo TS Kiên, phát triển mô hình đô thị có khả năng thấm nước, duy trì hành lang thoát lũ tự nhiên và hình thành cơ chế chia sẻ dữ liệu liên vùng sẽ giúp quy hoạch phát triển phù hợp với đặc thù lưu vực, giảm thiểu xung đột giữa phát triển và an toàn khí hậu.

Cuối cùng, ông nhấn mạnh các địa phương cần tích hợp thích ứng biến đổi khí hậu vào toàn bộ chiến lược quy hoạch vùng, tỉnh và hệ thống hạ tầng. Việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm đa thiên tai dựa trên AI, IoT và cảm biến tự động, hướng tới thiết lập mô hình “bản sao số” cho khu vực Trung Bộ sẽ là nền tảng quan trọng phục vụ điều hành an toàn theo thời gian thực. Cùng với nâng cao năng lực quản trị rủi ro khí hậu, thúc đẩy phát triển xanh và xây dựng văn hóa ứng phó chủ động, các giải pháp này sẽ góp phần hình thành cộng đồng an toàn trước thiên tai trong tương lai.
Ứng phó biến đổi khí hậu không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm an ninh môi trường, an ninh nguồn nước, an ninh năng lượng, an ninh lương thực và ổn định kinh tế – xã hội.
Việc đưa vấn đề này trở thành nội dung trọng tâm trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng cho thấy bước chuyển quan trọng trong tư duy lãnh đạo: Lấy bảo vệ môi trường, quản trị rủi ro khí hậu và phát triển xanh làm trụ cột của tăng trưởng quốc gia.
Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào kỷ nguyên giảm phát thải, thích ứng thông minh với khí hậu và chuyển dịch sang mô hình phát triển bền vững, Việt Nam cần phát huy sức mạnh của cả hệ thống chính trị, của cộng đồng và doanh nghiệp, của khoa học và công nghệ, để hành động mạnh mẽ, quyết liệt và kịp thời.
Ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu chính là bảo vệ môi trường sinh thái, bảo vệ cuộc sống của người dân hôm nay và truyền lại cho các thế hệ mai sau một đất nước phát triển bền vững, kiên cường và thịnh vượng.
.png)