Bài 2: Chính sách thúc đẩy kinh tế tư nhân xanh theo Nghị quyết 68
Emagazines - Ngày đăng : 09:31, 14/08/2025
Bài 2: Chính sách thúc đẩy kinh tế tư nhân xanh theo Nghị quyết 68
Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân đã đặt ra định hướng quan trọng nhằm khuyến khích khu vực kinh tế tư nhân phát triển theo hướng xanh, bền vững và thân thiện với môi trường. Việc thúc đẩy kinh tế tư nhân xanh không chỉ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia mà còn đáp ứng yêu cầu chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mạnh sang mô hình tăng trưởng bền vững, kinh tế tư nhân (KTTN) ở Việt Nam được xác định là động lực quan trọng thúc đẩy đổi mới, sáng tạo và hội nhập, đồng thời đóng vai trò chủ chốt trong tiến trình xanh hóa nền kinh tế. Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị đã khẳng định rõ quan điểm “Nhà nước kiến tạo, phục vụ, hỗ trợ KTTN phát triển nhanh, bền vững”, đặt mục tiêu đến năm 2030 hình thành khu vực tư nhân lớn mạnh, năng động, đủ sức tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Trong định hướng đó, Nhà nước giữ vai trò trung tâm trong việc xây dựng thể chế, chính sách và môi trường pháp lý thuận lợi, bảo đảm quyền tự do kinh doanh, cạnh tranh bình đẳng, tạo điều kiện tiếp cận công bằng các nguồn lực, từ đất đai, vốn, công nghệ đến nhân lực chất lượng cao. Không chỉ dừng ở việc ban hành luật lệ, Nhà nước còn đóng vai trò người “kiến trúc sư” thiết kế các cơ chế khuyến khích, hỗ trợ đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh; đồng thời là “người đồng hành” triển khai các chương trình ưu đãi tài chính, hỗ trợ kỹ thuật, thúc đẩy năng lượng tái tạo, bảo vệ tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Sự kết hợp giữa chức năng kiến tạo và phục vụ của Nhà nước chính là nền tảng để KTTN phát triển nhanh, nhưng vẫn bảo đảm mục tiêu tăng trưởng xanh và bền vững mà Nghị quyết 68 đề ra.
.jpeg)
Các chính sách, giải pháp cụ thể trong Nghị quyết 68
Nghị quyết 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị đánh dấu bước chuyển quan trọng trong định hướng phát triển kinh tế tư nhân, khi đặt mục tiêu gắn tăng trưởng với chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường bền vững làm trục chiến lược xuyên suốt. Nếu như Nghị quyết 10-NQ/TW (2017) nhấn mạnh việc tháo gỡ rào cản, cải thiện môi trường kinh doanh để khu vực tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế, thì Nghị quyết 68 đã nâng tầm mục tiêu: Không chỉ phát triển về lượng mà còn định hướng về chất, biến kinh tế tư nhân thành lực lượng tiên phong trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa xanh.

Một điểm nổi bật của Nghị quyết 68 là việc lần đầu tiên đưa ra cơ chế tín dụng xanh và ưu đãi tài chính dành riêng cho dự án xanh. Nhà nước khuyến khích các tổ chức tín dụng phát triển gói vay xanh, hỗ trợ lãi suất, đồng thời mở rộng mô hình quỹ đồng tài trợ giữa khu vực công và tư để giảm rủi ro cho doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ sạch, mô hình tuần hoàn. Đây là bước tiến rõ rệt so với Nghị quyết 10, vốn chỉ dừng ở khuyến khích doanh nghiệp tiếp cận vốn mà chưa có ưu đãi chuyên biệt cho mục tiêu xanh.
Chính sách thuế và tài khóa trong Nghị quyết 68 cũng mang tính đột phá. Doanh nghiệp tư nhân được tính 200% chi phí nghiên cứu phát triển (R&D) vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế, được khấu trừ chi phí đầu tư đổi mới công nghệ, chuyển đổi số và đặc biệt là chuyển đổi xanh. Đây là công cụ tài chính trực tiếp khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào sản xuất sạch hơn, điều mà Nghị quyết 10 chưa cụ thể hóa bằng các con số và tỷ lệ ưu đãi.
Về tiêu chuẩn và quản trị, Nghị quyết 68 lần đầu khuyến khích doanh nghiệp áp dụng khung tiêu chuẩn môi trường - xã hội - quản trị (ESG) để tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, trái phiếu xanh và quỹ đầu tư bền vững. Việc đưa ESG thành tiêu chí đánh giá dự án không chỉ giúp doanh nghiệp nội địa dễ dàng tiếp cận vốn quốc tế, mà còn buộc họ nâng cấp năng lực quản trị, minh bạch và trách nhiệm xã hội - những yếu tố chưa được đề cập trong Nghị quyết 10.

Bên cạnh đó, nghị quyết mở rộng cửa cho doanh nghiệp tư nhân tham gia các dự án hạ tầng xanh quy mô lớn như giao thông công cộng, năng lượng tái tạo, xử lý chất thải thông minh thông qua ưu đãi đấu thầu, cơ chế đặt hàng và đối tác công - tư (PPP). So với định hướng chung chung trong Nghị quyết 10, Nghị quyết 68 đã gắn rõ tiêu chí “xanh” vào các dự án được ưu tiên, tạo cơ hội thị trường cụ thể cho sản phẩm và dịch vụ bền vững của khu vực tư nhân.
Một cải tiến quan trọng khác là chính sách mở rộng tài sản thế chấp trong cấp tín dụng, bao gồm cả tài sản trí tuệ, phần mềm, quyền khai thác và dữ liệu. Điều này giải quyết bài toán cố hữu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi đầu tư vào công nghệ sạch hoặc mô hình kinh doanh tuần hoàn nhưng thiếu tài sản hữu hình để thế chấp. Đây là nội dung mà Nghị quyết 10 chưa đề cập, dù đã nói tới phát triển quỹ bảo lãnh tín dụng.
Cùng với ưu đãi và hỗ trợ, Nghị quyết 68 đặt ra yêu cầu minh bạch hóa, số hóa thủ tục hành chính để giảm chi phí tuân thủ, nhất là với các dự án xanh thường phải trải qua nhiều khâu phê duyệt. Điều này thể hiện tư duy đồng bộ: Vừa khuyến khích bằng ưu đãi, vừa gỡ nút thắt về thể chế để doanh nghiệp nhanh chóng triển khai kế hoạch chuyển đổi.

Với những chính sách mới, Nghị quyết 68 không chỉ kế thừa tinh thần “kinh tế tư nhân là động lực quan trọng” của Nghị quyết 10, mà còn định hình lại quỹ đạo phát triển của khu vực này theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững. Đây là sự dịch chuyển từ mục tiêu tăng trưởng đơn thuần sang điều phối, dẫn dắt nguồn lực tư nhân để đạt mục tiêu kép: tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của chính sách sẽ phụ thuộc lớn vào tốc độ và chất lượng của các văn bản hướng dẫn thi hành, cũng như cơ chế giám sát để ngăn chặn tình trạng “greenwashing” và đảm bảo nguồn lực ưu đãi thực sự đến đúng đối tượng.
Nghị quyết số 68-NQ/TW thể hiện tư duy chiến lược toàn diện, hệ thống và có tầm nhìn dài hạn. Đặc biệt, nghị quyết cũng chỉ ra rằng, KTTN hiện vẫn đối mặt với nhiều rào cản kìm hãm sự phát triển, chưa bứt phá về quy mô và năng lực cạnh tranh, chưa đáp ứng được yêu cầu, kỳ vọng là lực lượng nòng cốt của kinh tế đất nước.
TS Nguyễn Đình Cung, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (nay là Viện Nghiên cứu chính sách và chiến lược, Ban Chính sách, chiến lược Trung ương) nhận định
Theo TS Nguyễn Đình Cung, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (nay là Viện Nghiên cứu chính sách và chiến lược, Ban Chính sách, chiến lược Trung ương) nhận định, Nghị quyết số 68-NQ/TW thể hiện tư duy chiến lược toàn diện, hệ thống và có tầm nhìn dài hạn. Đặc biệt, nghị quyết cũng chỉ ra rằng, KTTN hiện vẫn đối mặt với nhiều rào cản kìm hãm sự phát triển, chưa bứt phá về quy mô và năng lực cạnh tranh, chưa đáp ứng được yêu cầu, kỳ vọng là lực lượng nòng cốt của kinh tế đất nước. Đây là những vấn đề lâu nay chưa được giải quyết triệt để, dẫn đến những rào cản lớn đối với sự phát triển của doanh nghiệp trong khu vực tư nhân. Việc nhận diện chính thức những vấn đề này trong Nghị quyết số 68-NQ/TW đã mở ra cơ hội để gỡ bỏ những hạn chế và khó khăn đối với khu vực này.
Kịch bản áp dụng cho tăng trưởng xanh
Trong bối cảnh Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị khẳng định vai trò then chốt của kinh tế tư nhân trong thúc đẩy tăng trưởng xanh, các kịch bản chính sách cần được thiết kế theo hướng vừa tạo động lực, vừa mở đường cho doanh nghiệp chuyển mình bền vững. Một trong những trụ cột là mô hình hỗ trợ tài chính xanh, trong đó Nhà nước có thể triển khai gói tín dụng ưu đãi dài hạn với lãi suất thấp, tập trung cho các dự án tiết kiệm năng lượng, sản xuất sạch hơn và phát triển năng lượng tái tạo. Cùng với đó, chính sách ưu đãi thuế hoặc đất đai cho doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn xanh sẽ đóng vai trò như “cú hích kép” vừa giảm chi phí đầu vào, vừa gia tăng năng lực cạnh tranh. Những khu công nghiệp, cụm làng nghề được quy hoạch “xanh hóa” sẽ được miễn giảm tiền thuê đất, hỗ trợ hạ tầng tái chế và xử lý chất thải, qua đó khuyến khích dòng vốn tư nhân chảy vào các lĩnh vực thân thiện môi trường.

Song song, quỹ đầu tư đổi mới xanh và chuyển đổi số cần được thành lập trên nguyên tắc huy động đa dạng nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, các tổ chức tài chính quốc tế, đến dòng vốn xã hội hóa nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân đổi mới công nghệ, áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, tối ưu quản trị năng lượng. Quỹ này không chỉ cấp vốn, mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật, kết nối thị trường và bảo lãnh tín dụng cho các dự án có tính tiên phong. Việc kết hợp chuyển đổi số với chiến lược xanh sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm phát thải, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu nhờ đáp ứng tiêu chuẩn môi trường khắt khe từ các đối tác quốc tế.
Để các chính sách này phát huy hiệu quả, một cải cách có tính nền tảng là đơn giản hóa thủ tục hành chính môi trường. Thay vì cơ chế “xin – cho” qua giấy phép môi trường phức tạp, Nhà nước có thể chuyển sang mô hình công bố điều kiện kinh doanh kèm tiêu chuẩn xanh. Doanh nghiệp chỉ cần tự chứng minh đáp ứng tiêu chuẩn, chịu sự giám sát hậu kiểm minh bạch và chế tài nghiêm. Đồng thời, việc xây dựng hệ thống tiêu chuẩn xanh quốc gia đồng bộ, dễ tiếp cận và phù hợp với thông lệ quốc tế sẽ trở thành thước đo chung để doanh nghiệp định hướng chiến lược, từ đó tạo mặt bằng cạnh tranh công bằng giữa các thành phần kinh tế. Đây không chỉ là bước tiến về cải cách thể chế, mà còn là tín hiệu mạnh mẽ khẳng định Việt Nam quyết tâm chuyển dịch sang nền kinh tế xanh – nơi khu vực tư nhân đóng vai trò dẫn dắt.

Nghị quyết 68 không chỉ đơn thuần là một khuôn khổ chính sách; nó là một thông điệp chuyển đổi sâu sắc, định hướng để kinh tế tư nhân trở thành trụ cột của tăng trưởng xanh ở Việt Nam. Nếu được thực hiện hiệu quả, các cơ chế ưu đãi, hỗ trợ đổi mới công nghệ sạch, tài chính xanh, quy hoạch và quản trị môi trường mà Nghị quyết đề xuất sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh mới – nơi lợi ích kinh tế song hành chặt chẽ với giá trị sinh thái.
Sự chuyển đổi này đòi hỏi tầm nhìn chính sách mang tính hệ thống: từ xây dựng hành lang pháp lý minh bạch cho đầu tư xanh, đến các ưu đãi thuế – tín dụng hướng đến các dự án thân thiện môi trường. Đồng thời, phải tích cực hình thành chuỗi giá trị xanh – nơi doanh nghiệp tư nhân không chỉ sản xuất, mà còn chủ động chứng nhận xanh, truy xuất nguồn gốc, và tham gia vào các thị trường carbon quốc tế. Đây chính là nền tảng để kinh tế tư nhân vận hành theo nguyên tắc “kinh tế xanh”, biến lợi nhuận song hành với bảo vệ môi trường.

Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở năng lực thực thi chính sách, sự phối hợp liên ngành và bản thân nội lực của doanh nghiệp tư nhân. Để chính sách tạo ra hiệu ứng lan tỏa, cần tăng cường cơ chế giám sát, đánh giá kết quả theo định kỳ, minh bạch dữ liệu về tác động môi trường – kinh tế. Song song đó, chính quyền các địa phương đóng vai trò then chốt trong việc “đi trước mở đường”: Ưu tiên thương thảo, tạo điều kiện cho liên doanh, hợp tác công - tư (PPP) trong đầu tư hạ tầng xanh, từ giao thông công cộng sạch đến xử lý chất thải tái sử dụng.
Từ góc nhìn dài hạn, Nghị quyết 68 tạo điều kiện cho một “cuộc cách mạng xanh từ dưới lên” – nơi doanh nghiệp tư nhân không còn bị xem là động cơ tăng trưởng nóng, mà chuyển sang vai trò dẫn dắt tăng trưởng bền vững. Khi đó, kinh tế tư nhân không chỉ là trung tâm tăng trưởng về quy mô, mà còn là hiện thân của sự hài hoà giữa phát triển và trách nhiệm xã hội - môi trường. Và chính trong trạng thái cân bằng ấy, Việt Nam sẽ từng bước hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững, hướng tới nền kinh tế carbon thấp, khí hậu thích ứng.
Cuối cùng, Nghị quyết 68 là cơ hội chiến lược: Nếu được tiếp sức bằng ý chí chính trị, sự khéo léo trong chính sách và năng lực của doanh nghiệp tư nhân, thì tăng trưởng xanh sẽ không phải là “mục tiêu xa vời”, mà trở thành nền tảng phát triển mới, mang lại cả lợi ích kinh tế, môi trường và sức khỏe cộng đồng hướng tới tương lai thịnh vượng toàn diện cho đất nước.