Bài 3: Trách nhiệm của doanh nghiệp tư nhân trong phát triển kinh tế xanh bền vững
Trong bức tranh kinh tế Việt Nam hiện đại, khu vực kinh tế tư nhân đã và đang khẳng định vai trò là một trong những động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng. Không chỉ đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm cho hàng triệu lao động, khu vực này còn là “mạch máu” nuôi dưỡng sức sống của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị một lần nữa khẳng định rõ: phát triển kinh tế tư nhân không chỉ nhằm gia tăng sức cạnh tranh quốc gia, mà còn phải gắn kết chặt chẽ với mục tiêu tăng trưởng xanh, bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
Điểm nhấn mới của Nghị quyết 68 không nằm ở việc chỉ định hướng hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân mở rộng quy mô hay nâng cao năng lực cạnh tranh, mà ở chỗ đặt doanh nghiệp vào vị trí “chiến sĩ” trên mặt trận bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và áp lực giảm phát thải ngày càng gia tăng, mỗi quyết định sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân không còn đơn thuần là lựa chọn kinh tế, mà còn là cam kết chính trị – xã hội, thể hiện trách nhiệm với cộng đồng và tương lai đất nước.

Từ chỗ là chủ thể tạo ra của cải vật chất, doanh nghiệp tư nhân ngày nay phải trở thành lực lượng tiên phong đổi mới công nghệ, áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm phát thải carbon và nâng cao tiêu chuẩn môi trường trong toàn bộ chuỗi giá trị. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý hay xu thế quốc tế, mà còn là “tấm hộ chiếu xanh” giúp doanh nghiệp đứng vững, hội nhập sâu vào các chuỗi cung ứng toàn cầu. Trách nhiệm này, nếu được thực hiện một cách tự giác, sáng tạo và hiệu quả, sẽ biến thách thức thành cơ hội, đồng thời khẳng định vị thế của kinh tế tư nhân như trụ cột kép: vừa tạo tăng trưởng, vừa gìn giữ môi trường sống cho các thế hệ mai sau.
Doanh nghiệp cần chủ động trong bối cảnh mới
Trong bối cảnh Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị đặt mục tiêu phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế, mỗi doanh nghiệp không chỉ là chủ thể kinh tế, mà còn là tác nhân môi trường. Nghĩa vụ môi trường của doanh nghiệp tư nhân không còn dừng ở việc “đáp ứng các yêu cầu pháp lý” mà phải được nâng lên thành trách nhiệm xã hội và cam kết phát triển bền vững.
Trước hết, tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường là nền tảng bắt buộc. Doanh nghiệp cần thực hiện nghiêm các quy định về đánh giá tác động môi trường, quản lý chất thải, kiểm soát khí thải và nước thải theo đúng chuẩn mực quốc gia và quốc tế. Việc coi nhẹ những yêu cầu này đồng nghĩa với đánh đổi uy tín, thương hiệu, và thậm chí là sự tồn tại của chính doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hiện đại, nơi các tiêu chí “xanh” ngày càng trở thành điều kiện để tiếp cận thị trường và nguồn vốn.
Song song đó, quá trình chuyển đổi xanh trong sản xuất là xu thế tất yếu. Doanh nghiệp tư nhân cần chủ động cải tiến dây chuyền, áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn, giảm phát thải carbon và tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu. Không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng yêu cầu quản lý, đây là cơ hội để nâng cao năng suất, giảm chi phí vận hành và gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, nhất là trong bối cảnh nhiều hiệp định thương mại thế hệ mới gắn chặt tiêu chuẩn môi trường với ưu đãi thương mại.

Việc áp dụng công nghệ sạch và tiết kiệm tài nguyên cần được triển khai như một chiến lược dài hạn. Các giải pháp như tái sử dụng nước, sử dụng năng lượng tái tạo, hay tích hợp hệ thống quản lý năng lượng thông minh không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường, mà còn tạo lợi thế về thương hiệu “doanh nghiệp xanh” trong mắt nhà đầu tư và người tiêu dùng.
Ngoài nỗ lực nội tại, doanh nghiệp cần tích cực tham gia các tuần lễ môi trường, diễn đàn hoặc mạng lưới doanh nghiệp xanh, nơi các sáng kiến và kinh nghiệm được chia sẻ, các dự án hợp tác được hình thành. Sự hiện diện tích cực tại các diễn đàn này không chỉ khẳng định cam kết xanh, mà còn mở ra cơ hội hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.
Cuối cùng, minh bạch hóa báo cáo môi trường là bước then chốt để xây dựng niềm tin. Các báo cáo định kỳ cần phản ánh trung thực số liệu phát thải, mức độ tiêu thụ tài nguyên, cũng như những cải tiến đạt được. Doanh nghiệp không thể chỉ “làm xanh” trên giấy; minh bạch và kiểm chứng độc lập chính là chìa khóa để biến các cam kết thành giá trị thực tế, đồng thời đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường phát triển và nhà đầu tư quốc tế.
Vai trò của doanh nghiệp trong chuyển đổi xanh
Nghị quyết số 68-NQ/TW đã mở ra một hành lang pháp lý thuận lợi hơn để phát triển doanh nghiệp tư nhân, nhưng thành công hay không còn phụ thuộc vào ý chí vươn lên, tinh thần dấn thân và khả năng tự đổi mới của từng doanh nghiệp. Không ai khác, chính doanh nghiệp phải là người “viết tiếp” câu chuyện phát triển của mình bằng nỗ lực và hành động cụ thể, từ việc chuẩn hóa quản trị, minh bạch tài chính, mở rộng liên kết đến chủ động hội nhập sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng
Doanh nghiệp tư nhân giữ vai trò tiên phong trong việc ứng dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm phát thải khí nhà kính, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và nguyên liệu đầu vào. Đây không chỉ là bước đi giúp giảm chi phí vận hành dài hạn mà còn mở ra lợi thế cạnh tranh khi tiếp cận các thị trường xuất khẩu có yêu cầu khắt khe về “dấu chân carbon” và chứng nhận xanh. Việc chủ động thay thế dây chuyền cũ, lạc hậu bằng công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường sẽ góp phần hiện thực hóa mục tiêu giảm phát thải ròng bằng “0” mà Việt Nam đã cam kết.

Thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn: Tái chế, tái sử dụng
Kinh tế tuần hoàn không còn là khái niệm xa lạ, mà đang trở thành xu thế tất yếu. Doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là trong các ngành sản xuất, chế biến, có thể đóng vai trò hạt nhân trong việc thiết kế mô hình sản xuất – tiêu thụ khép kín, tận dụng chất thải của quá trình sản xuất này làm nguyên liệu đầu vào cho quá trình khác. Đầu tư vào công nghệ tái chế, tái sử dụng không chỉ giúp giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, hạn chế ô nhiễm môi trường mà còn tạo thêm giá trị gia tăng từ chính những “phế phẩm” tưởng chừng bỏ đi. Những mô hình thành công sẽ là minh chứng sống động cho khả năng kết hợp giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.
Đào tạo nhân lực hiểu biết về phát triển bền vững
Chuyển đổi xanh không thể thành công nếu thiếu nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng phù hợp. Doanh nghiệp tư nhân cần chủ động xây dựng chiến lược đào tạo dài hạn, giúp đội ngũ nhân viên hiểu và áp dụng các nguyên tắc phát triển bền vững trong từng khâu sản xuất, kinh doanh. Việc phổ biến văn hóa “kinh tế xanh” từ lãnh đạo đến công nhân sẽ hình thành một “DNA xanh” trong hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo mọi quyết định và hành động đều hướng tới giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Đây cũng là yếu tố giúp doanh nghiệp dễ dàng hội nhập với các chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi yêu cầu về minh bạch và trách nhiệm môi trường ngày càng khắt khe.
Tựu trung, vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong chuyển đổi xanh chính là biến những cam kết trên giấy thành hành động cụ thể, biến thách thức môi trường thành cơ hội phát triển, và từ đó đóng góp trực tiếp vào mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững của đất nước.
Rào cản và giải pháp
Dù kinh tế tư nhân đang đóng góp ngày càng lớn vào GDP và tạo động lực đổi mới, song quá trình gắn tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường bền vững vẫn đối mặt nhiều rào cản. Trước hết, thiếu vốn đầu tư cho các dự án xanh là vấn đề nổi cộm. Phần lớn doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó trong tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, tín dụng dài hạn cho công nghệ sạch. Lãi suất cao, tiêu chí phức tạp của các quỹ tài chính xanh, cùng với tâm lý “ăn chắc mặc bền” khiến nhiều nhà đầu tư e dè trước các dự án cần thời gian hoàn vốn dài.
Song song đó, thiếu thông tin và dữ liệu tin cậy về công nghệ xanh, tiêu chuẩn môi trường, hay các thị trường carbon mới nổi cũng làm hạn chế khả năng hoạch định chiến lược của doanh nghiệp. Nhiều đơn vị không nắm được lộ trình, yêu cầu kỹ thuật của các hiệp định thương mại thế hệ mới liên quan đến môi trường, dẫn đến nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh khi xuất khẩu.

Bên cạnh đó, thiếu hụt chuyên gia môi trường trong khu vực kinh tế tư nhân là điểm yếu mang tính hệ thống. Việc tuyển dụng, đào tạo nhân lực có kiến thức chuyên sâu về đánh giá tác động môi trường, vận hành công nghệ sạch hay quản trị phát thải thường tốn kém và mất thời gian. Hệ quả là nhiều doanh nghiệp vẫn vận hành theo mô hình truyền thống, thiếu chiến lược “xanh” toàn diện.
Để tháo gỡ, cần một mô hình hợp tác công – tư (PPP) thực chất, trong đó Nhà nước không chỉ đóng vai trò “trọng tài” mà còn là “người dẫn đường” về chính sách và thị trường. Sự kết nối giữa doanh nghiệp, cơ quan quản lý, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế sẽ giúp chia sẻ thông tin, giảm rủi ro và mở ra cơ hội tiếp cận vốn.
Cùng với đó, chuyển giao công nghệ xanh phải trở thành ưu tiên chiến lược. Nhà nước có thể tạo cơ chế khuyến khích doanh nghiệp FDI và các tập đoàn trong nước chia sẻ sáng kiến, bí quyết kỹ thuật; hỗ trợ chi phí nghiên cứu – thử nghiệm; đồng thời thúc đẩy hình thành mạng lưới đổi mới sáng tạo xanh quốc gia.
Cuối cùng, cần triển khai mạnh mẽ các gói ưu đãi tài chính xanh: miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch; lãi suất ưu đãi cho dự án giảm phát thải; quỹ bảo lãnh tín dụng môi trường. Việc này không chỉ kích thích khu vực tư nhân tham gia sâu hơn vào kinh tế xanh, mà còn góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng bền vững được đặt ra trong Nghị quyết 68-NQ/TW.
Kinh nghiệm và đề xuất
Kinh nghiệm thực tiễn – Doanh nghiệp tiên phong đi đầu
Trên nền tảng định hướng của Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025, nhiều doanh nghiệp tư nhân đã trở thành hình mẫu trong chuyển đổi xanh và kinh tế tuần hoàn. Trong lĩnh vực nông nghiệp xuất khẩu, Công ty cổ phần Nông nghiệp công nghệ cao Trung An vừa xuất khẩu lô hàng “Gạo Việt xanh phát thải thấp” đầu tiên sang Nhật Bản—sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn Đề án “Phát triển bền vững một triệu héc-ta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp” vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là minh chứng điển hình cho sự hội nhập giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo dấu ấn trong gia tăng giá trị chuỗi sản xuất nông sản Việt Nam trên trường quốc tế.

Trong lĩnh vực công nghiệp – chế biến xuất khẩu, Tập đoàn Thủy sản Minh Phú đang đầu tư vào vùng nuôi khép kín, ứng dụng công nghệ cao như AI, blockchain và hệ thống ứng dụng di động thông minh để quản trị toàn bộ quy trình nuôi tôm. Mô hình này không chỉ tối ưu hóa chuỗi giá trị, mà còn giảm thiểu tác động môi trường nhờ hạ tầng cấp thoát nước hiệu quả và bảo quản sản phẩm bền vững
Đề xuất chiến lược – Nâng cao trách nhiệm doanh nghiệp
a) Thành lập bộ phận phát triển bền vững nội bộ
Doanh nghiệp cần sớm đặt mục tiêu xanh bền vững vào trung tâm chiến lược. Việc thành lập bộ phận chuyên trách, có trách nhiệm phối hợp chính sách nội bộ—như triển khai tín dụng xanh, áp dụng tiêu chuẩn ESG, hoặc đề xuất sáng kiến tiết kiệm năng lượng—sẽ giúp mục tiêu tăng trưởng xanh không chỉ là khẩu hiệu mà là hành động cụ thể.
b) Đầu tư vào R&D và công nghệ sạch
Theo tinh thần Nghị quyết 68, doanh nghiệp nhỏ và vừa được khuyến khích đầu tư tối thiểu 2–3% doanh thu cho R&D, công nghệ, năng lượng tái tạo. Việc hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học, các startup công nghệ để sản xuất các giải pháp xanh sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy chuỗi giá trị xanh phát triển bền vững
c) Tham gia vào chuỗi cung ứng xanh và chương trình nhà nước
Cộng đồng doanh nghiệp cần chủ động liên kết với nhau và tận dụng các cơ chế ưu đãi như tín dụng xanh, hỗ trợ lãi suất đầu tư xanh, áp dụng tiêu chuẩn môi trường – xã hội – quản trị để mở rộng mô hình kinh tế tuần hoàn. Điều này không chỉ giảm chi phí đầu vào mà giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị xã hội rõ nét, phù hợp với xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm
d) Chia sẻ kinh nghiệm, lan tỏa mô hình hiệu quả
Để nhân rộng thành công, các doanh nghiệp cần chủ động chia sẻ thực tiễn tại diễn đàn chính sách–chính phủ, báo chí chuyên ngành, hay qua các báo cáo bền vững. Việc này không chỉ tạo động lực cho cả cộng đồng doanh nghiệp mà còn giúp hoàn thiện chính sách nhà nước, thúc đẩy một môi trường kinh doanh xanh minh bạch và hiệu quả.

Trong xu thế toàn cầu chuyển đổi xanh, doanh nghiệp tư nhân không chỉ là lực lượng kinh tế chủ lực mà còn là điểm sáng trong chuyển đổi xanh bền vững. Bằng việc học hỏi từ những câu chuyện thành công như Trung An hay Minh Phú, phát triển bộ phận bền vững, đầu tư vào công nghệ sạch, liên kết chuỗi xanh và chia sẻ kinh nghiệm, cộng đồng doanh nghiệp tư nhân hoàn toàn có thể dẫn dắt Việt Nam tiến gần mục tiêu tăng trưởng xanh—như khát vọng trong Nghị quyết 68 đề ra.
Trong tiến trình hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững mà Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đề ra, doanh nghiệp tư nhân không chỉ là đối tượng thụ hưởng chính sách mà còn là trung tâm của quá trình chuyển đổi. Chính tại khu vực này, các ý tưởng đổi mới, công nghệ xanh và mô hình sản xuất – kinh doanh thân thiện môi trường được hình thành, thử nghiệm và lan tỏa. Việc đặt doanh nghiệp vào vị trí “đầu kéo” của công cuộc chuyển đổi không chỉ xuất phát từ vai trò tạo ra giá trị kinh tế, mà còn từ khả năng huy động nguồn lực xã hội, thúc đẩy tiêu dùng bền vững và dẫn dắt chuỗi cung ứng theo hướng xanh hóa.
Tuy nhiên, sự dịch chuyển này sẽ không thể đạt tới độ sâu và hiệu quả nếu thiếu cam kết lâu dài từ chính lãnh đạo doanh nghiệp. Trong bối cảnh thách thức môi trường ngày càng hiện hữu – từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên tới áp lực thị trường quốc tế về tiêu chuẩn xanh – tầm nhìn chiến lược và quyết tâm hành động từ cấp lãnh đạo chính là “chìa khóa” định hướng toàn bộ tổ chức. Cam kết ấy không chỉ thể hiện ở việc phân bổ ngân sách cho đầu tư công nghệ sạch, cải tiến quy trình, mà còn ở việc kiến tạo văn hóa doanh nghiệp coi trọng trách nhiệm môi trường, khuyến khích sáng kiến xanh từ mỗi cá nhân lao động.
Khi doanh nghiệp tư nhân dám đặt tăng trưởng xanh làm nguyên tắc trung tâm thay vì lựa chọn ngắn hạn, họ không chỉ bảo đảm lợi ích kinh tế lâu dài, mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế Việt Nam hội nhập, có sức cạnh tranh và bền vững. Đây không đơn thuần là một lựa chọn kinh doanh, mà là sự đáp ứng trách nhiệm xã hội, là lời cam kết với thế hệ tương lai về một môi trường sống trong lành, một nền kinh tế thịnh vượng và công bằng.