Tháo nút thắt pháp lý cho điện gió ngoài khơi để bứt phá cho kinh tế biển xanh
Sự phát triển của ngành điện gió ngoài khơi đang mở ra một chương mới cho chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam, nhưng để biến tiềm năng thành hiện thực, cần nhanh chóng hoàn thiện hành lang pháp lý, cơ chế tài chính và quy hoạch không gian biển phù hợp.
Tại Hội thảo “Thể chế, quy hoạch - Cơ hội cho phát triển kinh tế biển xanh” tổ chức ngày 6/6 tại thành phố Đồng Hới (Quảng Bình), nhiều chuyên gia, nhà quản lý và tổ chức quốc tế đã nhấn mạnh vai trò thiết yếu của việc sớm hoàn thiện khung pháp lý cho phát triển điện gió ngoài khơi. Trong đó, việc Chính phủ ban hành Nghị định số 65/2025/NĐ-CP – văn bản pháp lý đầu tiên về khai thác không gian biển được coi là dấu mốc quan trọng, tạo nền tảng cho các ngành kinh tế biển phát triển đồng bộ, đặc biệt là lĩnh vực năng lượng tái tạo.

Khai thác tiềm năng lớn để phát triển điện gió ngoài khơi
TS. Dư Văn Toán, Viện Khoa học Môi trường, Biển và Hải đảo, cho biết: báo cáo “Tương lai Đại dương 2050” của Tổ chức DNV dự báo đến năm 2030, kinh tế đại dương toàn cầu sẽ đạt quy mô hơn 3.000 tỷ USD, tạo khoảng 40 triệu việc làm. Trong đó, năng lượng gió ngoài khơi được xác định là một trong những ngành tăng trưởng nhanh nhất, bên cạnh nuôi biển và dịch vụ cảng biển.
Dù hiện tại 80% vốn đầu tư vào kinh tế biển vẫn đang tập trung vào khai thác dầu khí, nhưng xu hướng chuyển dịch là rõ rệt. Đến năm 2050, năng lượng gió ngoài khơi được dự báo sẽ thu hút tới 50% tổng vốn đầu tư toàn cầu vào kinh tế biển, vượt xa lĩnh vực dầu khí. Đây là cơ hội lớn để Việt Nam định hình vị thế trong bản đồ năng lượng tái tạo khu vực và toàn cầu.
Về mặt kỹ thuật, Việt Nam sở hữu vùng biển có tốc độ gió ổn định và mạnh hàng đầu Đông Nam Á – đặc biệt tại các vùng duyên hải miền Trung và Nam Bộ. Theo ông Nguyễn Bá Thủy, Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, nhiều khu vực ngoài khơi Việt Nam có tốc độ gió trung bình hàng năm vượt ngưỡng 7 m/s – lý tưởng để phát triển điện gió. Vùng biển có độ sâu dưới 50m phù hợp với công nghệ móng cố định, trong khi vùng sâu hơn tới 1.000m mở ra khả năng ứng dụng tua-bin nổi.
Tiềm năng kỹ thuật của điện gió ngoài khơi tại Việt Nam được đánh giá đạt tới 1.068 GW – một con số ấn tượng so với tiềm năng ven bờ khoảng 57,8 GW. Các khu vực có tiềm năng nổi bật gồm: Bạc Liêu – Cà Mau (chiếm gần 30% tổng tiềm năng ven bờ), Ninh Thuận – Bình Thuận (trên 24 GW) và Quảng Trị – Thừa Thiên Huế với tốc độ gió ổn định vào mùa đông. Đồng bằng Bắc Bộ dù có tiềm năng hạn chế (khoảng 0,17 GW), nhưng vẫn có thể tận dụng trong chiến lược phát triển tổng thể.
Nỗ lực hợp tác giữa Chính phủ và các đối tác quốc tế
Điện gió ngoài khơi là lĩnh vực đầu tư dài hạn, đòi hỏi cơ sở dữ liệu kỹ thuật, đánh giá môi trường – xã hội rõ ràng và đặc biệt là khung thể chế nhất quán.

Tại hội thảo, bà Maya Malik – đại diện Ngân hàng Thế giới (World Bank) nhấn mạnh vai trò của lập quy hoạch không gian biển dựa trên nền tảng dữ liệu không gian và đánh giá đa chiều: kỹ thuật, kinh tế, môi trường và xã hội.
Theo bà Maya Malik, cần xác định rõ các “Vùng Phát triển” là nơi hội đủ điều kiện kỹ thuật để triển khai điện gió ngoài khơi, và “Lô Phát triển” khu vực có chi phí điện thấp, ít xung đột với môi trường hoặc các hoạt động khác. Theo đó, World Bank đã xây dựng 2 kịch bản phát triển:
Đến năm 2030: Triển khai 5–6 GW điện gió ngoài khơi tại các vùng có hạ tầng thuận lợi, tốc độ gió cao và độ sâu phù hợp (Bạc Liêu, Bến Tre, Ninh Thuận).
Đến năm 2040: Mở rộng lên 15–20 GW, bao gồm công nghệ tua-bin nổi tại các khu vực biển sâu như ngoài khơi Bình Thuận, Phú Yên hoặc phía Nam Vịnh Bắc Bộ.
Nhằm hỗ trợ hiện thực hóa các kịch bản trên, World Bank đã tài trợ 3 triệu USD không hoàn lại để thực hiện khảo sát dài hạn về gió, môi trường và xã hội cung cấp dữ liệu đầu vào quan trọng cho các nhà đầu tư và giúp giảm thiểu rủi ro khi cấp phép.
Cùng với Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, World Bank đề xuất hoàn thiện các nội dung cốt lõi của khung pháp lý: từ quy hoạch không gian biển, cơ chế cấp phép, quy trình đấu thầu minh bạch cho đến thiết lập giá mua điện cạnh tranh. Đồng thời, cần đẩy nhanh các khảo sát sơ cấp như đo gió, khảo sát địa chất đáy biển và đánh giá tác động môi trường – xã hội ở các vùng ưu tiên phát triển.
Đặc biệt, các chuyên gia đề xuất cần có cơ chế hỗ trợ tài chính và đảm bảo đầu tư cho các dự án tiên phong, nơi chi phí đầu tư ban đầu còn cao, đặc biệt với công nghệ nổi. Điều này bao gồm: bảo lãnh tín dụng, quỹ đầu tư hạ tầng năng lượng tái tạo hoặc hợp tác công – tư (PPP).
Ông Stuart Livesey – Trưởng đại diện Tập đoàn Copenhagen Infrastructure Partners (CIP) tại Việt Nam cho rằng thời gian triển khai một dự án điện gió ngoài khơi kéo dài từ 6 năm trở lên, đòi hỏi hành lang pháp lý rõ ràng, ổn định. Ông nhấn mạnh: “Tốc độ chính là yếu tố quyết định thành công. Việt Nam cần hành động ngay từ bây giờ để đạt mục tiêu trong Quy hoạch điện VIII”.
Tiềm năng điện gió ngoài khơi của Việt Nam không chỉ lớn về mặt kỹ thuật mà còn là động lực chiến lược cho chuyển dịch năng lượng bền vững, an ninh năng lượng và tăng trưởng xanh. Tuy nhiên, để tiềm năng này không chỉ dừng lại trên giấy, cần một khung thể chế vững chắc, quy hoạch không gian biển bài bản và cơ chế đầu tư tài chính đủ hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư quốc tế.
Những bước đi đầu tiên như ban hành Nghị định số 65/2025/NĐ-CP đã mở đường cho khai thác không gian biển và phát triển năng lượng tái tạo. Nhưng để thực sự hình thành ngành công nghiệp điện gió ngoài khơi, Việt Nam cần đẩy nhanh tiến độ hoàn thiện pháp lý, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành và tham vấn các bên liên quan nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bền vững.
Với sự đồng hành của các tổ chức quốc tế như World Bank, cùng với sự cam kết từ phía Chính phủ và sự sẵn sàng của doanh nghiệp, ngành điện gió ngoài khơi hoàn toàn có thể trở thành trụ cột mới trong cấu trúc kinh tế biển hiện đại và xanh của Việt Nam trong những thập kỷ tới.