[Góc nhìn tuần qua]: Công nghệ xanh - Giải pháp khai thác khoáng sản bền vững
Khai thác khoáng sản là nhu cầu tất yếu để phục vụ phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, những hệ lụy về môi trường, đa dạng sinh học và sinh kế cộng đồng đang đặt ra thách thức không nhỏ. Thực tiễn trong nước và kinh nghiệm quốc tế cho thấy, công nghệ xanh chính là “chìa khóa” để ngành khai khoáng dung hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo tồn thiên nhiên.
Công nghệ xanh – chìa khóa thay đổi
Nhiều năm qua, hoạt động khai thác khoáng sản ở Việt Nam diễn ra theo hai xu hướng chính: thủ công, bán cơ giới quy mô nhỏ và khai thác công nghiệp quy mô lớn.
Ở nhiều vùng trung du, miền núi, khai thác thủ công, manh mún vẫn phổ biến. Các phương thức “ăn xổi” dựa vào máy xúc nhỏ, sức người, thiếu biện pháp hoàn thổ đã khiến đất đai xói mòn, nguồn nước ô nhiễm, hệ sinh thái bị phá vỡ. Không ít khu vực trở thành những “hố tử thần” bỏ hoang, tiềm ẩn nguy cơ sạt lở, trôi đất đá mỗi mùa mưa.
Trong khi đó, khai thác công nghiệp dù hiện đại hơn nhưng cũng để lại nhiều hệ lụy về xã hội và sinh thái. Sự chênh lệch công nghệ giữa các nhóm khai thác đã tạo nên bức tranh nhiều mảng sáng – tối của ngành khai khoáng Việt Nam.
Thực tế cho thấy, khi doanh nghiệp thay đổi tư duy từ “khai thác đến kiệt quệ” sang “khai thác gắn với phục hồi”, công nghệ đã trở thành nhân tố quyết định.
Các giải pháp như công nghệ tuyển khô, tuyển từ, tuyển trọng lực giúp giảm hóa chất, hạn chế ô nhiễm nguồn nước. Hệ thống xử lý bụi, tuần hoàn nước khép kín được áp dụng ở nhiều mỏ than, bauxite, đá vôi. Đặc biệt, khai thác hầm lò cơ giới hóa đồng bộ thay thế lộ thiên, vừa tận thu hiệu quả vừa hạn chế diện tích đất bị bóc tách. Một số doanh nghiệp còn trồng cây phủ xanh bãi thải, tạo tiền đề phục hồi đa dạng sinh học.
Ở quốc tế, tỷ lệ khai thác hầm lò ở nhiều nước phát triển đạt 70–80% tổng sản lượng, giúp giảm bụi, tiếng ồn và xung đột với rừng tự nhiên. Các công nghệ tuyển nổi bằng vi sinh, vật liệu nano, hay ứng dụng từ trường, trọng lực đã thay thế việc sử dụng cyanua, thủy ngân độc hại. Nhờ đó, quặng được tách ra an toàn, chi phí xử lý chất thải giảm hàng chục tỷ đồng mỗi năm.
Đáng chú ý, chất thải mỏ – vốn là gánh nặng môi trường – đang được tái chế thành nguyên liệu sản xuất xi măng, gạch không nung, bê tông asphalt… Hướng đi này giúp ngành công nghiệp từng bước chuyển sang mô hình khai thác tuần hoàn, thông minh và bền vững.
Bài học quốc tế và định hướng Việt Nam
Một số quốc gia đã coi khai thác khoáng sản là cơ hội để phục hồi thiên nhiên. Ở Úc, mô hình “khai thác phục hồi song song” được áp dụng rộng rãi: khai thác và hoàn nguyên diễn ra cùng lúc. Canada nổi bật với khung đánh giá bền vững TSM (Towards Sustainable Mining), yêu cầu doanh nghiệp vừa khai thác vừa bảo tồn.
Bên cạnh đó, các chứng chỉ “khai thác xanh” và tiêu chuẩn ESG đang trở thành điều kiện tiên quyết để tiếp cận thị trường quốc tế và nguồn vốn đầu tư.
Ở Việt Nam, định hướng xanh hoàn toàn khả thi. Giai đoạn 2025–2030, có thể thí điểm khai thác hầm lò thay cho lộ thiên, áp dụng xử lý nước thải tuần hoàn, trồng cây phục hồi tại những vùng đa dạng sinh học cao. Giai đoạn 2030–2040, mở rộng áp dụng trên diện rộng, đưa tiêu chí bảo tồn sinh thái thành điều kiện bắt buộc. Xa hơn, mục tiêu là hình thành hệ sinh thái khai khoáng tuần hoàn, trong đó tái chế chất thải, tiết kiệm tài nguyên trở thành chuẩn mực.
Chi phí đầu tư công nghệ xanh ban đầu có thể cao hơn 15–30%, nhưng về lâu dài giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhờ giảm rủi ro pháp lý, tổn thất tài nguyên và chi phí khắc phục môi trường. Nguồn lực có thể huy động từ Nhà nước, vốn quốc tế, cộng đồng khoa học và sự chủ động của doanh nghiệp. Các chính sách hỗ trợ về thuế, vốn vay ưu đãi, nhãn xanh cho sản phẩm khai thác bền vững sẽ là cú hích quan trọng.
Hài hòa giữa khai thác khoáng sản và bảo vệ đa dạng sinh học không chỉ là yêu cầu của thời đại, mà còn là con đường sống còn của ngành công nghiệp khai khoáng Việt Nam. Định hướng này phù hợp với Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến 2030, tầm nhìn 2050, cũng như cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Đầu tư công nghệ xanh – quản lý bền vững – bảo tồn thiên nhiên chính là nền tảng để đảm bảo một tương lai phát triển thịnh vượng cho đất nước và các thế hệ mai sau.