Nông lâm nghiệp dự kiến giảm 129 triệu tấn CO₂ vào năm 2030, rừng giữ vai trò hấp thụ các-bon chủ lực
Trong lộ trình hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050, lĩnh vực nông lâm nghiệp, đặc biệt là lâm nghiệp và sử dụng đất, được xác định là một trong những trụ cột quan trọng nhờ khả năng hấp thụ các-bon và phát thải âm.
Theo Báo cáo Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC), Việt Nam đã tính toán và phân bổ mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính cụ thể cho từng lĩnh vực, bao gồm năng lượng, nông nghiệp, lâm nghiệp, sử dụng đất, các quá trình công nghiệp và quản lý chất thải. Trong đó, kết quả kiểm kê khí nhà kính, với báo cáo mới nhất cho năm 2020, cho thấy lâm nghiệp và sử dụng đất là những lĩnh vực hiếm hoi có phát thải âm, tức có khả năng hấp thụ nhiều hơn lượng khí nhà kính phát ra.

Hiện nay, Việt Nam đang quản lý gần 15 triệu ha rừng, trong đó khoảng 10,3 triệu ha là rừng tự nhiên, phần còn lại là rừng trồng. Đây được xem là tiềm năng lớn để đóng góp vào mục tiêu Net Zero của quốc gia.
Theo ông Vũ Tấn Phương, Giám đốc Văn phòng Chứng chỉ Quản lý rừng bền vững, đến năm 2030, riêng lĩnh vực nông lâm nghiệp dự kiến sẽ giảm khoảng 129 triệu tấn CO₂ tương đương, chiếm dưới 10% tổng mức giảm phát thải của cả nền kinh tế. Phần còn lại thuộc về các lĩnh vực như năng lượng, công nghiệp và quản lý chất thải.
Trong tiếp cận giảm phát thải khí nhà kính, lĩnh vực lâm nghiệp được triển khai song song hai hướng chính: Giảm phát thải hiện hữu và tăng cường hấp thụ các-bon. Cụ thể, các giải pháp tập trung hạn chế phát thải từ chuyển đổi mục đích sử dụng rừng, suy thoái rừng và cháy rừng; đồng thời đẩy mạnh trồng rừng mới, tái trồng rừng và nâng cao chất lượng rừng nhằm gia tăng khả năng hấp thụ các-bon.
Cách tiếp cận này không chỉ góp phần cắt giảm khí nhà kính mà còn mang lại nhiều lợi ích về môi trường và xã hội thông qua các giải pháp dựa vào tự nhiên, giúp nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
Trong vai trò là đơn vị thúc đẩy quản lý rừng bền vững, Văn phòng Chứng chỉ Quản lý rừng bền vững xác định mục tiêu bảo đảm rừng được quản lý hài hòa theo ba trụ cột: bền vững về kinh tế, bền vững về môi trường và bền vững về xã hội. Trọng tâm môi trường được đặt vào việc tổ chức canh tác, kinh doanh rừng theo hướng phát thải các-bon thấp, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và các biện pháp quản lý nhằm giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Bên cạnh lợi ích về các-bon, quản lý rừng bền vững còn góp phần bảo đảm quyền lợi cộng đồng địa phương, khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động quản lý và kinh doanh rừng. Đồng thời, ngành lâm nghiệp cũng chú trọng giảm sử dụng phân bón hóa học, hạn chế đốt sinh khối sau khai thác và tối ưu hóa khâu vận chuyển, khai thác để giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
Trong bức tranh tổng thể của lộ trình Net Zero, lĩnh vực nông lâm nghiệp, đặc biệt là rừng, tiếp tục giữ vai trò then chốt trong hấp thụ các-bon. Việc triển khai đồng bộ các giải pháp quản lý rừng bền vững được kỳ vọng sẽ đóng góp thiết thực vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và phát triển bền vững của Việt Nam trong những thập kỷ tới.




