Thuỷ điện xả lũ: Không ai đứng ngoài trách nhiệm
Mỗi mùa mưa lũ đi qua, câu chuyện hồ chứa xả lũ lại trở thành nỗi ám ảnh quen thuộc với hàng triệu người dân vùng hạ du. Không phải vì họ không hiểu rằng lũ là quy luật tự nhiên, rằng hồ chứa phải xả để bảo vệ an toàn công trình. Điều khiến họ bất an là sự thiếu minh bạch, chậm trễ và đôi khi thiếu trách nhiệm trong vận hành.

Đằng sau mỗi trận lũ, mỗi tiếng còi báo vang lên lúc nửa đêm, là hàng nghìn hộ dân trở tay không kịp. Tài sản mất mát, kế sinh nhai bị cuốn trôi, thậm chí tính mạng bị đe dọa, tất cả đều có thể được giảm thiểu nếu các bên thực hiện đúng và đủ trách nhiệm.
Lũ không chờ quy trình –
Thiệt hại không chờ biện minh
Điều người dân cần không phải là lời xin lỗi sau khi nước đã dâng ngập nhà, càng không phải những bản báo cáo dài dằng dặc để “giải trình theo quy trình”. Người dân cần trách nhiệm thực chất, trách nhiệm từ khâu dự báo, từ ngưỡng tích nước, từ thời điểm quyết định xả, cho đến việc thông báo và hỗ trợ sau xả lũ. Xả lũ là hành động kỹ thuật, nhưng hậu quả của nó lại hoàn toàn mang tính xã hội. Vì vậy, không ai có thể đứng ngoài lũ, và càng không thể có chuyện “đúng quy trình nhưng dân vẫn thiệt hại”.

Tại phiên thảo luận của Quốc hội ngày 28/11, đại biểu Trịnh Xuân An (Đoàn tỉnh Đồng Nai) nhấn mạnh yêu cầu rà soát toàn diện các thủy điện nhỏ và quy trình xả lũ, nhằm tránh tình trạng “quy trình đúng nhưng hậu quả nặng nề.”
Đại biểu Trịnh Xuân An nhấn mạnh quy hoạch tổng thể quốc gia, quy hoạch ngành và quy hoạch địa phương cần được thiết kế theo tư duy quản trị rủi ro mới, sử dụng dữ liệu cực đoan mới nhất để xây dựng cấu trúc phòng thủ, thay vì chỉ dựa vào các mô hình thống kê truyền thống.
Vấn đề cốt lõi nằm ở sự thiếu minh bạch và thiếu ràng buộc trách nhiệm giữa các bên. Trong nhiều trường hợp, người dân chỉ được biết hồ xả lũ khi còi báo động vang lên hoặc khi nước đã vào sân nhà. Những cảnh báo muộn “trước 15 phút” hiển nhiên không đủ để người dân di chuyển tài sản, gia súc, hay đưa người già, trẻ nhỏ đến nơi an toàn. Trong khi đó, tại nhiều quốc gia, cảnh báo lũ tối thiểu được đưa ra trước sáu đến mười hai giờ, và tất cả thông tin vận hành hồ, từ mực nước từng phút đến lưu lượng xả dự kiến đều được công bố công khai để người dân tự theo dõi. Chỉ khi thông tin đầy đủ và kịp thời, người dân mới có thể “tự cứu mình” trước khi trông chờ bất kỳ lực lượng cứu hộ nào.
Nhà nước cũng cần đi đầu trong việc công khai dữ liệu hồ chứa theo thời gian thực. Không thể có chuyện một công trình ảnh hưởng đến hàng trăm nghìn người dân mà dữ liệu lại nằm sau các “bức tường chuyên môn”, hoặc chỉ được chia sẻ cho một nhóm nhỏ cơ quan quản lý. Khi dữ liệu được công khai, chính quyền địa phương sẽ có căn cứ để chỉ đạo ứng phó, người dân sẽ hiểu và chuẩn bị sớm, còn doanh nghiệp – dù là thủy lợi hay thủy điện sẽ không thể vận hành một cách tùy tiện. Minh bạch dữ liệu chính là chìa khóa buộc tất cả các bên phải hành động đúng trách nhiệm.
Cùng với đó, cần thiết lập quỹ bảo trì bắt buộc cho các hồ thủy lợi đã xuống cấp. Nhiều hồ được xây dựng từ thập niên 1970–1980, đã suy giảm khả năng chịu lực, rò rỉ hoặc tích nước không còn đảm bảo. Tuy nhiên, việc bảo trì lại phụ thuộc vào ngân sách nhỏ giọt hoặc sự chủ động của địa phương. Một hồ chứa xuống cấp không chỉ là nguy cơ mất an toàn đập mà còn dẫn đến những quyết định xả lũ vội vàng, làm gia tăng rủi ro cho hạ du. Quỹ bảo trì bắt buộc sẽ đảm bảo các hồ luôn trong tình trạng vận hành tốt, giảm thiểu nguy cơ phải “xả chạy lũ”.
Doanh nghiệp thủy điện:
Không thể chỉ “đúng quy trình trên giấy”
Ở phía còn lại, các nhà máy thủy điện – những đơn vị trực tiếp vận hành xả lũ phải nhận thức rõ rằng trách nhiệm của họ không dừng ở việc “đúng quy trình”. Quy trình không phải là lá chắn để trốn tránh hệ quả, và cũng không thể trở thành câu thần chú sau mọi sự cố. Nhiều nơi, khi xảy ra thiệt hại, quy trình quen thuộc vẫn diễn ra: Tỉnh phải họp, công ty thủy điện báo cáo, các đoàn kiểm tra xuống làm việc, rồi mới tính chuyện bồi thường. Quá trình ấy có thể kéo dài nhiều tháng, trong khi thiệt hại của dân là tức thời và không thể chờ đợi.

Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà trong cuộc họp ứng phó bão số 15 đã yêu cầu rà soát trách nhiệm chủ hồ, quy trình liên hồ và đặc biệt là trách nhiệm truyền thông cảnh báo.
Các đơn vị quản lý hồ chứa cần xây dựng quỹ bảo hiểm bắt buộc để bồi thường ngay cho dân trong vòng vài ngày, thay vì vài tháng. Khi đã có quỹ, không còn lý do nào để chậm trễ. Đây là mô hình mà nhiều nước đã áp dụng: Bất kỳ thiệt hại nào xảy ra do xả lũ sai hoặc thông báo muộn đều được thanh toán trước, sau đó mới làm rõ trách nhiệm. Cơ chế này bảo đảm người dân không bị đẩy vào tình cảnh “tự lo”, đồng thời buộc doanh nghiệp phải thận trọng và chủ động hơn khi đưa ra quyết định vận hành.
Bên cạnh đó, hệ thống cảnh báo phải mang tính “đa kênh”, không được đẩy hết trách nhiệm cho chính quyền cấp tỉnh, huyện hay xã. Công nghệ cho phép điều đó: Tin nhắn bắt buộc, ứng dụng cảnh báo, loa cộng đồng, đài truyền thanh, biển điện tử giao thông, thậm chí cả hệ thống báo động tự động gắn cảm biến. Khi doanh nghiệp chủ động cảnh báo người dân theo nhiều kênh, nguy cơ “lọt thông tin” sẽ giảm đáng kể. Sự an toàn của hạ du không thể phụ thuộc vào một tin nhắn duy nhất hoặc một loa phường có thể bị mất điện giữa trời mưa bão.
Một vấn đề khác cần nhìn thẳng là tâm lý “sợ mất điện, sợ giảm doanh thu” khiến nhiều nhà máy thủy điện tích nước quá cao, xả muộn, dẫn đến xả đột ngột. Khi hồ đã đầy, họ buộc phải xả lớn trong thời gian ngắn, gây ngập lụt nghiêm trọng ở hạ du. Đây không còn là vấn đề kỹ thuật, mà là vấn đề lợi ích. Nhà nước phải có cơ chế kiểm tra độc lập, kiểm toán sản lượng, và xử phạt nghiêm nếu doanh nghiệp cố tình tích nước vượt ngưỡng an toàn. Một lưu lượng xả muộn vài giờ có thể khiến mực nước sông tăng 1–2 mét, và hệ quả là hàng nghìn hộ dân bị ảnh hưởng. Không thể đánh đổi an toàn của cộng đồng để tối ưu hóa lợi ích điện năng.
Chiều 8/12, tiếp tục Kỳ họp thứ 10, Quốc hội thảo luận ở hội trường về dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia giai đoạn 2026 - 2030. Theo đại biểu Nguyễn Anh Trí (đoàn Hà Nội), phạm vi điều chỉnh của dự thảo đưa nhiều nội dung về quy hoạch, đầu tư xây dựng dự án điện lực; phát triển điện gió ngoài khơi, mua bán điện, dầu khí, đầu tư xây dựng dự án dầu… song lại không đề cập một nội dung rất quan trọng là thủy điện.

“Tôi nhận thấy chúng ta chưa thực sự quan tâm đúng mức đến thủy điện nhỏ và vừa, đặc biệt là sự an toàn cho nhân dân và cộng đồng.” - đại biểu Nguyễn Anh Trí nói.
Ngoài ra, đưa những nội dung nói trên vào các văn bản có tính pháp lý, kể cả Nghị quyết này của Quốc hội. Trong đó thể hiện rõ nội dung đã làm thủy điện là phải an toàn, không an toàn dứt khoát không nên làm. Trường hợp thủy điện nào không khắc phục được thì nên đóng cửa hoạt động. Với thủy điện xả lũ gây thiệt hại cho dân thì phải đền bù xứng đáng; gây tổn hại đến tính mạng người dân thì phải xử lý hình sự.
Chính quyền địa phương – những người trực tiếp làm việc với dân cũng mang một phần trách nhiệm không nhỏ. Việc truyền thông tin xả lũ nhiều nơi còn mang tính thủ tục, thiếu chủ động, thiếu kịch bản rõ ràng.
Một bài học quan trọng từ các quốc gia phát triển là dữ liệu phải công khai, cảnh báo phải sớm, nhưng hơn hết là trách nhiệm phải gắn với từng cá nhân và tổ chức. Ở Nhật Bản, nếu hồ xả muộn gây thiệt hại, giám đốc vận hành phải chịu trách nhiệm pháp lý. Ở Hàn Quốc, doanh nghiệp phải bồi thường toàn bộ nếu không cảnh báo đúng thời gian quy định. Ở Mỹ, bản đồ ngập được công khai để người dân biết chính xác họ phải sơ tán khi nào. Chính xác hóa trách nhiệm đi kèm chế tài mạnh mẽ là cách duy nhất để ngăn ngừa rủi ro.
An toàn cho hạ du là ưu tiên số 1
Cuối cùng, an toàn cho hạ du phải được coi là nguyên tắc tối thượng trong mọi quyết định vận hành hồ chứa. Không một lợi ích kinh tế nào, dù là điện năng hay sản lượng đáng để đánh đổi sự bình yên của hàng triệu người dân. Trách nhiệm không chỉ thuộc về Nhà nước hay doanh nghiệp, mà còn là trách nhiệm cộng đồng: từ việc giám sát, yêu cầu minh bạch, đến việc nâng cao ý thức tự bảo vệ.
Khi trách nhiệm được xác lập rõ ràng, khi thông tin được cung cấp đầy đủ, khi quy trình không chỉ đúng mà còn phải hợp lý và nhân văn, người dân sẽ không còn phải sống trong nỗi lo thường trực mỗi mùa mưa lũ. An toàn cho dân không thể chỉ là khẩu hiệu. Nó phải được đo bằng hành động, bằng phút cảnh báo sớm, bằng dữ liệu công khai, bằng những khoản bồi thường kịp thời, và bằng sự quyết liệt của toàn hệ thống.
Và chỉ khi tất cả các bên thực hiện đúng trách nhiệm của mình, câu chuyện xả lũ mới không còn lặp lại như một bi kịch quen thuộc. Chỉ khi đó, người dân hạ du mới có thể an tâm mỗi khi mùa mưa về.



