Đẩy mạnh đầu tư cho công trình phòng, chống thiên tai
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt với hiện tượng “bão chồng bão, lũ chồng lũ”, thiệt hại về người và tài sản gia tăng nhanh chóng, việc đầu tư cho các công trình phòng, chống thiên tai đã trở thành nhiệm vụ trọng tâm của Đảng, Chính phủ và hệ thống chính quyền từ trung ương tới địa phương.

Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, mỗi năm Việt Nam ghi nhận trên 300 đợt thiên tai lớn nhỏ, trong đó có trung bình 10–12 cơn bão và áp thấp nhiệt đới ảnh hưởng trực tiếp đến đất liền. Chỉ riêng năm 2024, thiệt hại do mưa lũ và sạt lở ước tính lên đến hơn 11.000 tỷ đồng, hàng trăm người thương vong, hàng nghìn hecta hoa màu bị cuốn trôi.
Hệ thống đê điều, hồ chứa và công trình thủy lợi được xây dựng trong nhiều thập kỷ qua đã góp phần quan trọng trong công tác giảm nhẹ rủi ro thiên tai. Tuy nhiên, do chịu tác động của thời gian, biến đổi dòng chảy và sự khai thác quá mức, nhiều công trình hiện đã xuống cấp nghiêm trọng, không đáp ứng yêu cầu thực tế.
Hiện cả nước có khoảng 9.700 km đê, trong đó hơn 2.700 km thuộc các tuyến đê cấp III đến đặc biệt, bảo vệ hàng triệu người dân cùng nhiều vùng kinh tế trọng điểm. Dù vậy, theo đánh giá của Cục Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai, vẫn còn hàng trăm điểm đê xung yếu, hàng nghìn km bờ sông, bờ biển bị sạt lở, đe dọa nghiêm trọng đến an toàn dân cư.
Trước thực trạng này, Chính phủ đã phê duyệt Chương trình đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021–2025 cho lĩnh vực phòng, chống thiên tai, với tổng kinh phí hơn 6.681 tỷ đồng. Nguồn vốn này được phân bổ cho 7 dự án độc lập và 37 dự án thành phần, tập trung vào việc tu bổ, củng cố hệ thống đê điều, hồ đập, xử lý sạt lở bờ sông, bờ biển và tăng cường năng lực ứng phó thiên tai cấp địa phương.
Các địa phương được ưu tiên gồm Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ và Nam Trung Bộ, nơi có mật độ dân cư cao và chịu tác động nặng nề của lũ, bão hằng năm. Đồng thời, Chính phủ yêu cầu Bộ Nông nghiệp và Môi trường, phối hợp Bộ Tài chính cùng các địa phương, bảo đảm tiến độ thi công, sử dụng vốn hiệu quả, tuyệt đối tránh tình trạng chậm giải ngân hay đầu tư manh mún, dàn trải.
Theo đánh giá của các chuyên gia, đầu tư công trình phòng chống thiên tai mang lại lợi ích kép: không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại mà còn tạo việc làm, thúc đẩy phát triển hạ tầng vùng nông thôn, miền núi. Nhiều tuyến đê được cải tạo đã trở thành đường giao thông dân sinh, kết nối các vùng sản xuất và du lịch, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Không dừng lại ở đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang đề xuất kế hoạch đầu tư trung hạn giai đoạn 2026–2030 với tổng vốn dự kiến lên tới 18.000 tỷ đồng. Mục tiêu là nâng cấp toàn diện hệ thống phòng chống thiên tai trên cả nước, hướng tới mô hình “phòng chống chủ động – thích ứng linh hoạt – phục hồi nhanh”. Các hạng mục trọng tâm gồm: Củng cố, nâng cấp đê sông, đê biển kết hợp giao thông, cảnh quan; thanh thải lòng sông, mở rộng thoát lũ, nạo vét kênh mương tiêu úng; ứng dụng công nghệ số trong quản lý, giám sát mực nước, mưa lũ và cảnh báo sạt lở; di dời, tái định cư dân cư khỏi khu vực nguy hiểm; đào tạo, tập huấn lực lượng phòng chống thiên tai các cấp, đặc biệt ở cấp xã, thôn bản.
Đáng chú ý, nhiều công trình mới sẽ được thiết kế theo tiêu chí xanh – bền vững, tận dụng vật liệu thân thiện môi trường và công nghệ tiết kiệm năng lượng. Đây là xu hướng tất yếu nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Theo chỉ đạo, các địa phương phải tổ chức kiểm tra định kỳ, lập hồ sơ quản lý đê điều điện tử, bảo đảm hệ thống cảnh báo sớm được cập nhật theo thời gian thực. Mọi sự cố phải được báo cáo ngay về Ban Chỉ đạo quốc gia về phòng, chống thiên tai để có phương án hỗ trợ khẩn cấp.
Song song đó, công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng tiếp tục được coi là “lá chắn mềm” quan trọng. Người dân cần được hướng dẫn cụ thể về các biện pháp phòng tránh, kỹ năng sơ tán, và chủ động ứng phó với tình huống thiên tai ngày càng khó lường.
Đầu tư cho công trình phòng chống thiên tai không chỉ là phản ứng trước mưa lũ, mà còn là bước đi chiến lược để thích ứng lâu dài với biến đổi khí hậu. Khi các công trình hạ tầng được quy hoạch bài bản, kết hợp với quản lý khoa học, Việt Nam có thể giảm đáng kể rủi ro, đồng thời bảo đảm phát triển bền vững cho các vùng ven biển, đồng bằng và miền núi.