Nguy cơ vi nhựa xâm nhập vào thủy hải sản
Trước tình trạng vi nhựa xâm nhập vào các chuỗi thực phẩm, ngành thủy hải sản Việt Nam có thể làm gì để tránh bị ô nhiễm nhựa? Nhân Ngày Môi trường Thế giới, hãy cùng tìm hiểu nhận định về vấn đề này của Tiến sĩ Yunus Khatri, giảng viên cấp cao về Công nghệ thực phẩm và Dinh dưỡng tại Đại học RMIT.
Giữa những lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm nhựa, một mối nguy khó nhìn thấy bằng mắt thường nhưng rất đáng báo động đang xâm nhập vào nguồn cung thực phẩm của con người, đó là vi nhựa. Có kích thước từ một micrômét đến năm milimét, những hạt nhỏ này được tìm thấy ngày càng nhiều trong môi trường biển tự nhiên, thậm chí trong cá và tôm nuôi công nghiệp, và cuối cùng là trên bàn ăn của chúng ta.
Thật không may, trong các mô của cơ thể người, chẳng hạn như nhau thai và hành khứu giác trong não, cũng đã xuất hiện những hạt nhựa siêu nhỏ này. Với việc có ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy vi nhựa đang đi vào cơ thể người qua đường ăn uống, các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu tác động lâu dài của việc phơi nhiễm như vậy với sức khỏe con người.
Thách thức tiềm tàng đối với ngành thủy hải sản Việt Nam
Là một trong những quốc gia gây ô nhiễm nhựa và xuất khẩu thủy hải sản hàng đầu thế giới, Việt Nam đang ở tâm điểm của một thách thức an toàn thực phẩm mới do vi nhựa gây ra.
Vi nhựa đã được phát hiện trong hải sản trên toàn cầu, không chỉ ở các loài đánh bắt tự nhiên mà còn ở các loài được nuôi trong môi trường có kiểm soát. Cụ thể, vi nhựa đã được tìm thấy trong đường tiêu hóa và mô của cá, tôm và động vật thân mềm ở nhiều nơi trên thế giới. Đây cũng là những sản phẩm chiếm một phần đáng kể trong kim ngạch xuất khẩu thủy hải sản của Việt Nam.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những vi nhựa này có thể xâm nhập vào hệ thống nuôi trồng thủy sản thông qua nước và thức ăn bị ô nhiễm nhựa, thậm chí cả vật liệu nhựa được sử dụng trong hạ tầng nuôi trồng như lưới và thùng chứa. Bột cá và thức ăn cho tôm cũng được cảnh báo là những trung gian tiềm năng. Điều này có nghĩa là ngay cả những trang trại nuôi trồng thủy sản được quản lý khắt khe nhất cũng có thể không miễn nhiễm.
Công nghệ có thể giúp gì?
Những đổi mới trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm đang mang lại hy vọng cho vấn đề này. Trên thế giới, các giải pháp như bộ lọc tiên tiến, kỹ thuật hấp phụ, loại bỏ từ tính và phân hủy sinh học đang được nghiên cứu, dẫu vậy nhiều giải pháp đang phải đối mặt với rào cản về chi phí và triển khai.
Tại Đại học RMIT Việt Nam, các nhà nghiên cứu từ Khoa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ đang có kế hoạch sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để phát hiện vi nhựa trên bề mặt cá. Nếu thành công, đây có thể trở thành một công cụ hữu ích để kiểm soát chất lượng và giảm ô nhiễm trong chuỗi cung ứng hải sản. Tuy vậy, cần có thêm nhiều nghiên cứu và đầu tư trong nước để đánh giá mức độ khả thi và chi phí của việc nhân rộng các giải pháp như vậy trên toàn ngành nuôi trồng thủy sản đa dạng của Việt Nam.
Người tiêu dùng có thể làm gì?
Đây là một câu hỏi phức tạp. Không giống như việc chất dinh dưỡng hay kháng sinh được bổ sung vào quá trình nuôi trồng thủy sản, ô nhiễm vi nhựa gần như vô hình đối với người tiêu dùng và các hệ thống dán nhãn hiện tại không tính đến điều này. Trong khi một số ý kiến đang đề xuất cần minh bạch hơn về nguồn cung ứng và thành phần thức ăn, một số ý kiến khác lại cho rằng khoa học vẫn đang chưa bắt kịp.
Tại Việt Nam, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra vi nhựa tập trung cao tại các hồ, kênh rạch và các khu vực đô thị như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Vì vậy, việc người tiêu dùng có thể làm hiện nay là giảm lượng nhựa thải ra môi trường xung quanh mình bằng cách lựa chọn các loại hộp đựng có thể tái sử dụng, tránh sử dụng đồ nhựa trong lò vi sóng và ủng hộ các thương hiệu có thực hành bền vững.
Về lâu dài, phòng chống là chìa khóa quan trọng nhất. Giảm thiểu rác thải nhựa tại nguồn, đầu tư vào vật liệu phân hủy sinh học và làm sạch kênh hồ phải trở thành ưu tiên quốc gia. Tại Việt Nam, việc điều chỉnh chính sách nuôi trồng thủy sản phù hợp với cải cách môi trường có thể mang lại lợi ích cho cả nền kinh tế và sức khỏe cộng đồng.
Với sự hợp tác chiến lược giữa giới nghiên cứu, cơ quan quản lý, các ngành công nghiệp và công chúng, Việt Nam có thể giữ vững uy tín là cường quốc thủy sản và quan trọng hơn là bảo vệ sức khỏe của người dân và hệ sinh thái.