Việt Nam – Nhật Bản tăng cường hợp tác giảm phát thải, quản lý chất thải và phát triển kinh tế tuần hoàn
Việt Nam và Nhật Bản khẳng định sẽ tiếp tục tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực giảm phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải rắn, thúc đẩy tái chế, năng lượng sạch và phát triển kinh tế tuần hoàn, thông qua mở rộng các dự án thuộc Cơ chế tín chỉ chung (JCM) và các thỏa thuận song phương khác liên quan đến điều khoản về chuyển giao tín chỉ quốc tế trong Thỏa thuận Paris.
Thông tin trên được đưa ra tại cuộc làm việc song phương giữa Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam Lê Công Thành và Thứ trưởng Bộ Môi trường Nhật Bản Doi Kentaro, diễn ra trong thời gian diễn ra Hội nghị lần thứ 30 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (COP30) tại Brazil.

Tại cuộc gặp, Thứ trưởng Doi Kentaro đánh giá Việt Nam là một trong những đối tác hợp tác hiệu quả nhất của Nhật Bản trong lĩnh vực môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu. Ông nhấn mạnh, COP30 đánh dấu sự chuyển dịch mạnh mẽ từ giai đoạn “đàm phán” sang “hành động thực thi”, do đó các cơ chế hợp tác song phương như JCM sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy giảm phát thải thực chất.
Cơ chế JCM giữa hai nước đã được ký kết từ năm 2013 với mục tiêu hỗ trợ Việt Nam ứng dụng công nghệ hiện đại của Nhật Bản trong các dự án giảm phát thải khí nhà kính. Đến nay, Việt Nam đã có 51 dự án tiềm năng áp dụng theo JCM, thu hút sự quan tâm của nhiều bộ, ngành và địa phương. Tuy nhiên, bối cảnh kinh tế toàn cầu diễn biến phức tạp, chi phí tài chính tăng cao đang tạo ra không ít thách thức trong triển khai.
Trong khuôn khổ cuộc họp, phía Nhật Bản đã chuyển tới Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam văn bản góp ý đối với dự thảo Nghị định về cơ chế chuyển giao kết quả giảm phát thải quốc tế (ITMO) theo Điều 6.2 của Thỏa thuận Paris. Đại diện Nhật Bản khẳng định, phương pháp luận JCM hiện xây dựng dựa trên đường cơ sở phát thải tham chiếu, không sử dụng kịch bản BAU, giúp đảm bảo tính minh bạch và thận trọng cao.
Thứ trưởng Lê Công Thành ghi nhận các ý kiến và cho biết sự phát triển nhanh của công nghệ xanh và tiêu chuẩn khí hậu toàn cầu đòi hỏi chính sách phải được điều chỉnh linh hoạt, kịp thời. Việt Nam đang học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu trong thị trường carbon, trong đó Nhật Bản là một trong những đối tác quan trọng nhất.
Ông nhận định, hơn 10 năm trước khi JCM bắt đầu triển khai, nhận thức và hiểu biết về tín chỉ carbon còn hạn chế, ngay cả ở cấp bộ ngành. Tuy nhiên, bối cảnh hiện tại với việc châu Âu áp dụng Cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới (CBAM) và xu hướng điều chỉnh cam kết khí hậu tại Hoa Kỳ khiến vấn đề tín chỉ carbon và thị trường giao dịch trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Một thách thức nổi bật mà Việt Nam đang đối mặt là thiếu nguồn dữ liệu đầy đủ, đồng nhất và đáng tin cậy để phục vụ xây dựng chính sách và đo đếm phát thải. Vì vậy, Thứ trưởng đề nghị Nhật Bản hỗ trợ cộng đồng JCM hai nước xây dựng hệ thống dữ liệu dùng chung, tăng cường khả năng kết nối, chia sẻ cho các bộ, ngành và doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực xử lý chất thải rắn, Nhật Bản đang hỗ trợ Việt Nam triển khai dự án đốt rác phát điện tại Bắc Ninh theo JCM. Theo Thứ trưởng Doi, sau thời gian vận hành thử nghiệm, công nghệ Nhật Bản cho thấy hiệu quả phù hợp điều kiện đô thị Việt Nam.
Nhật Bản cũng đánh giá cao việc Việt Nam mở rộng triển khai trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất – nhà nhập khẩu (EPR), coi đây là công cụ then chốt giúp thúc đẩy tái chế, thu hồi vật liệu và giảm khai thác tài nguyên thô.
Thứ trưởng Lê Công Thành thừa nhận Việt Nam đang gặp nhiều thách thức khi hoàn thiện cơ chế và chính sách EPR, đặc biệt liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, phân loại chất thải tại nguồn, tái chế nhựa và hạ tầng xử lý rác. Ông đề nghị Nhật Bản tiếp tục hỗ trợ chia sẻ kinh nghiệm, hướng dẫn kỹ thuật và phối hợp trong xây dựng các quy chuẩn quốc gia về xử lý chất thải rắn.
Ông cũng cho rằng hợp tác mở rộng trong chuỗi giá trị vật liệu tuần hoàn sẽ giúp giảm phát thải từ các ngành công nghiệp sử dụng vật liệu với cường độ carbon cao – một nội dung được nhấn mạnh tại COP30.
Hiện Việt Nam đang soạn thảo nghị định mới về EPR và dự kiến sẽ sửa đổi Luật Bảo vệ môi trường vào năm 2026, trong đó bổ sung một chương riêng về kinh tế tuần hoàn.
Kết thúc buổi làm việc, hai bên khẳng định mong muốn duy trì trao đổi thường xuyên ở cả cấp bộ và doanh nghiệp, nhằm đảm bảo các hoạt động hợp tác được triển khai thực chất và thuận lợi hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực: Giảm phát thải khí nhà kính; giao dịch tín chỉ carbon; xử lý chất thải và tái chế; phát triển kinh tế tuần hoàn; chia sẻ dữ liệu và mô hình công nghệ
Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam ghi nhận các đề xuất của phía Nhật Bản liên quan cơ chế ITMO và khẳng định sẽ nghiên cứu, tiếp thu phù hợp trong quá trình hoàn thiện chính sách. Hai nước bày tỏ quyết tâm tiếp tục mở rộng hợp tác để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng “0” trong những thập kỷ tới.




