Chuyển đổi xanh

Canh tác carbon tại Việt Nam: Tiềm năng tỷ đô và những nút thắt cần tháo gỡ

Anh Minh 27/09/2025 13:00

Khái niệm canh tác carbon (carbon farming) tức các hoạt động nông, lâm nghiệp nhằm hấp thụ khí CO₂ và chuyển đổi thành tín chỉ carbon đang dần bước vào dòng chảy chính sách và đầu tư tại Việt Nam.

Cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 cùng thương vụ bán 10,3 triệu tín chỉ carbon rừng cho Ngân hàng Thế giới với giá trị 51,5 triệu USD đã đưa Việt Nam lên bản đồ kinh tế carbon toàn cầu. Nhưng phía sau thành công ban đầu, thị trường còn đối diện nhiều thách thức pháp lý, kỹ thuật và thể chế.

“Mỏ vàng xanh” hay “sân chơi chưa rõ luật”?


Theo định nghĩa trong khung pháp lý Việt Nam, tín chỉ carbon đại diện cho quyền phát thải 1 tấn CO₂ hoặc khí nhà kính tương đương. Trong nông-lâm nghiệp, tín chỉ này có thể đến từ trồng rừng, nông nghiệp tái tạo, quản lý đất ngập nước hay cải thiện rừng hiện có.

green-modern-website-marketing-business-presentation-37-.png
Tín chỉ carbon đại diện cho quyền phát thải 1 tấn CO₂ hoặc khí nhà kính tương đương

Hiện nay, tín chỉ Việt Nam chủ yếu tham gia thị trường tự nguyện với giá khoảng 5 USD/tấn CO₂ thấp hơn nhiều so với thị trường bắt buộc nhưng phù hợp với giai đoạn khởi đầu. Để đảm bảo minh bạch và giá trị, các dự án thường đăng ký theo tiêu chuẩn quốc tế như Verra (VCS) hoặc Gold Standard. Đây là điều kiện then chốt để các tập đoàn đa quốc gia từ Microsoft, Apple đến Shell lựa chọn tín chỉ xuất phát từ giải pháp dựa vào thiên nhiên (Nature-Based Solutions).

Thỏa thuận ERPA với World Bank đã giúp các tỉnh Bắc Trung Bộ trở thành hình mẫu điển hình. Chỉ trong 2018-2019, khu vực này đã giảm được 16,21 triệu tấn CO₂, vượt xa mục tiêu, tạo ra gần 5 triệu tín chỉ dư thừa có thể tiếp tục thương mại.

Điểm nổi bật của dự án là cơ chế chia sẻ lợi ích minh bạch: Hơn 70.000 chủ rừng và 1.300 cộng đồng địa phương trực tiếp hưởng lợi, thông qua Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Việt Nam (VNFF) - đơn vị trung gian quản lý tài chính.

Việt Nam có gần 13 triệu ha đất nông nghiệp và hơn 118 triệu tấn phụ phẩm cây trồng mỗi năm – nguồn tài nguyên khổng lồ để phát triển các dự án carbon. Những mô hình khả thi gồm:

- Trồng lúa giảm phát thải methane (theo phương pháp AWD – khô ướt luân phiên).

- Canh tác cà phê, hồ tiêu theo hướng tái tạo.

- Sản xuất biochar từ phụ phẩm nông nghiệp (theo phương pháp VM0044).

- Phục hồi rừng ngập mặn ven biển.

Công nghệ hiện đại như viễn thám vệ tinh, AI phân tích dữ liệu lớn và blockchain trong giao dịch tín chỉ đang được kỳ vọng giúp giảm chi phí MRV (đo đếm, báo cáo, thẩm định) và tăng tính minh bạch.

Nút thắt pháp lý: Quyền sở hữu tín chỉ và nguy cơ “tính trùng”


Trở ngại lớn nhất hiện nay là sự thiếu rõ ràng về quyền sở hữu tín chỉ carbon. Chúng thuộc về người dân trồng rừng, Nhà nước với tư cách chủ sở hữu đất rừng hay doanh nghiệp đầu tư? Dự thảo Nghị định về dịch vụ lưu giữ và tăng trữ lượng carbon rừng mới chỉ bước đầu phân định: Với rừng trồng của hộ gia đình, tín chỉ được coi là tài sản tư nhân; nhưng đối với rừng thuộc Nhà nước, cơ chế chia sẻ lợi ích vẫn đang tranh luận.

van-hanh-thi-truong-carbon-17415149278661219734945.jpg

Ngoài ra, Việt Nam chưa có hệ thống MRV quốc gia được quốc tế công nhận. Chi phí thẩm định cao và thiếu tổ chức kiểm định trong nước khiến nhiều dự án nhỏ khó tiếp cận.

Một thách thức khác là “double counting” (tính trùng) giữa tín chỉ bán ra quốc tế và tín chỉ để thực hiện NDC (Đóng góp do quốc gia tự quyết định). Giải pháp được đề xuất là áp dụng cơ chế “điều chỉnh tương ứng” theo chuẩn quốc tế, nhưng cần được luật hóa kịp thời.

Australia là hình mẫu thành công với Quỹ Giảm phát thải (ERF), dựa trên Đạo luật Tín chỉ Carbon 2011. Khung pháp lý minh bạch đã giúp quốc gia này phát hành hơn 108 triệu tín chỉ carbon (ACCUs), biến carbon farming thành ngành công nghiệp quy mô lớn, thu hút cả vốn công lẫn tư.

So với Australia, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn xây dựng luật chơi. Song đây cũng là cơ hội để học hỏi, đặc biệt về cơ chế đấu giá ngược, hệ thống MRV quốc gia và mô hình hợp tác công – tư.

Lộ trình cho một thị trường minh bạch, công bằng


Theo Quyết định 232/QĐ-TTg (1/2025), khung pháp lý cho thị trường carbon Việt Nam phải hoàn thiện trước tháng 6/2025 để triển khai thí điểm. Một số hướng đi ưu tiên gồm:

- Ban hành quy định rõ ràng về quyền sở hữu và giao dịch tín chỉ.

- Xây dựng hệ thống MRV quốc gia, kế thừa kinh nghiệm từ CDM và UN-REDD.

- Áp dụng PPP: Nhà nước làm “người mua đầu tiên”, doanh nghiệp đầu tư công nghệ, người dân trực tiếp hưởng lợi.

- Lồng ghép yêu cầu carbon vào các chương trình lớn như Đề án 1 triệu ha lúa giảm phát thải, chương trình lâm nghiệp bền vững.

Theo ước tính, nếu mở rộng 56 biện pháp giảm thiểu, thị trường carbon có thể đóng góp trung bình 0,43% GDP/năm giai đoạn 2025-2030. Đây không chỉ là cơ hội kinh tế mà còn là công cụ tài chính chiến lược cho chuyển đổi xanh.

Các chuyên gia khuyến nghị, Việt Nam nên áp dụng cách tiếp cận thận trọng: Ban đầu chỉ cho phép giao dịch 50% tín chỉ, sau đó nâng lên 70% khi năng lực đã vững; đồng thời áp dụng phí giao dịch khoảng 2% để tạo nguồn thu cho ngân sách, tái đầu tư vào các ngành khó giảm phát thải.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
}
Canh tác carbon tại Việt Nam: Tiềm năng tỷ đô và những nút thắt cần tháo gỡ
(*) Bản quyền thuộc về Tạp chí điện tử Môi trường và Cuộc sống. Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản.