Tín dụng và tài chính xanh: Nền tảng cho tăng trưởng xanh bền vững
Trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, các chuyên gia cho rằng tín dụng và tài chính xanh cần được đặt đúng vai trò trong cấu trúc tài chính quốc gia, gắn chặt với ổn định vĩ mô và nâng cao chất lượng tăng trưởng, nhằm tạo nền tảng cho tăng trưởng xanh, bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Đây là nhận định chung của các chuyên gia tại Diễn đàn “Thị trường tín dụng và những vấn đề kinh tế vĩ mô” do Viện Nghiên cứu Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh tổ chức ngày 24/12.
Nền kinh tế vẫn phụ thuộc lớn vào vốn ngân hàng
Phát biểu tại Diễn đàn, TS. Võ Trí Thành, Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh, cho rằng Việt Nam đang đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao trong những năm tới. Tuy nhiên, tăng trưởng không chỉ cần nhanh mà còn phải bền vững, xanh và hài hòa với môi trường, xã hội, tức là phát triển bền vững và bao trùm.
Theo TS. Võ Trí Thành, nền tảng quan trọng hàng đầu để hiện thực hóa mục tiêu này là giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô. Ổn định vĩ mô không chỉ dừng lại ở kiểm soát lạm phát ở mức thấp, mà còn bao gồm sự lành mạnh của hệ thống tài chính – ngân hàng, cán cân đối ngoại và các yếu tố nền tảng khác của nền kinh tế. Đây là một tổng thể liên thông, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện trong hoạch định và điều hành chính sách.

Trong bối cảnh đó, vấn đề tín dụng trở thành câu chuyện mang tính then chốt: tăng trưởng tín dụng ở mức nào là phù hợp, phân bổ vốn ra sao để phát huy hiệu quả, vai trò của cơ chế thị trường đến đâu và mức độ can thiệp của Nhà nước như thế nào. Đặc biệt, với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi hệ thống tài chính vẫn chủ yếu dựa vào ngân hàng, tín dụng tiếp tục là nguồn lực quan trọng đối với tăng trưởng.
Cảnh báo rủi ro từ đòn bẩy tài chính cao
Theo TS. Cấn Văn Lực, Chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV, Thành viên Hội đồng tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, trong giai đoạn 2026–2030, với kịch bản tăng trưởng 10%, tổng vốn đầu tư toàn xã hội cần huy động ước tương đương khoảng 39% GDP, tương đương khoảng 260 tỷ USD.
Tuy nhiên, ông cho rằng nền kinh tế Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc quá lớn vào vốn ngân hàng. Trong giai đoạn vừa qua, tín dụng chiếm hơn 50% các kênh dẫn vốn cho nền kinh tế, trong khi các kênh khác như thị trường chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp vẫn còn nhỏ bé. Điều này khiến tỷ lệ sử dụng đòn bẩy tài chính của nền kinh tế ở mức cao, kéo theo rủi ro gia tăng.
Theo tính toán, đến cuối năm nay, tỷ lệ tín dụng/GDP của Việt Nam ước đạt khoảng 147%. Nếu tín dụng tiếp tục tăng 16–17% trong giai đoạn tới, đến năm 2030, tỷ lệ này có thể lên tới 180–185% GDP, đưa Việt Nam vào nhóm quốc gia có tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao nhất thế giới.
TS. Cấn Văn Lực dẫn ví dụ, tại Mỹ, tỷ lệ tín dụng/GDP là khoảng 198%, nhưng con số này bao gồm cả cho vay của các tổ chức tài chính phi ngân hàng; nếu chỉ tính riêng khối ngân hàng thương mại, tỷ lệ tín dụng/GDP của Mỹ chỉ vào khoảng 80%.
Không thể mở rộng tín dụng bằng mọi giá
“Việt Nam không thể mãi đi theo mô hình tăng trưởng dựa trên khối lượng vốn lớn như Trung Quốc hay Hàn Quốc thời kỳ trước. Điều quan trọng là hiệu quả của đồng vốn”, TS. Cấn Văn Lực nhấn mạnh. Theo ông, thay vì huy động vốn bằng mọi giá, cần tập trung vào phân bổ và sử dụng nguồn lực một cách tối ưu.

Cùng quan điểm thận trọng, TS. Lê Xuân Sang, Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam và Thế giới, cho rằng hiệu suất tín dụng/GDP của Việt Nam đã giảm đáng kể trong suốt 40 năm qua. Nguyên nhân cốt lõi là tình trạng rò rỉ tín dụng sang các kênh phi sản xuất, làm suy giảm hiệu quả sử dụng vốn và gia tăng rủi ro hệ thống.
Để giải bài toán vốn cho tăng trưởng, các chuyên gia đều cho rằng không thể tiếp tục “trông chờ” vào hệ thống ngân hàng. TS. Cấn Văn Lực đề xuất giải pháp cấp bách là phát triển thị trường vốn, đặc biệt là thị trường trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu, nhằm cung cấp nguồn vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế. Bên cạnh đó là việc khai thác các nguồn tài chính bền vững, tài chính xanh, nâng hạng thị trường chứng khoán, xây dựng trung tâm tài chính quốc tế, phát triển thị trường tài sản số.
TS. Lê Xuân Sang cũng nhận định, trong 5–10 năm tới, Việt Nam cần tập trung đa dạng hóa nguồn vốn thông qua thị trường chứng khoán, phát triển các tổ chức xếp hạng tín nhiệm và định hướng dòng vốn vào những lĩnh vực có lợi thế so sánh cao như năng lượng tái tạo, thương mại điện tử và hệ sinh thái ươm tạo công nghệ. Đây là những lĩnh vực có khả năng nâng cao năng suất, ít tạo áp lực lạm phát, qua đó giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng.
Theo các chuyên gia, tăng trưởng tín dụng giai đoạn 2026–2030 không thể tiếp tục chạy theo quy mô, mà buộc phải chuyển sang chiều sâu, gắn với tái cấu trúc nguồn vốn, nâng cao hiệu quả phân bổ và kiểm soát rủi ro hệ thống. Khi tín dụng được đặt đúng vai trò trong một cấu trúc tài chính cân bằng hơn, với thị trường vốn và đổi mới sáng tạo làm trụ cột, tăng trưởng kinh tế Việt Nam mới có thể đạt được các mục tiêu đề ra một cách bền vững.




