[Góc nhìn tuần qua]: Giảm phát thải nhựa, hướng tới phát triển bền vững
Nhựa từng được coi là “phát minh kỳ diệu” của nhân loại, nhưng nay lại trở thành gánh nặng môi trường với hàng triệu tấn rác thải khó phân hủy, len lỏi vào đất, nước và cả cơ thể con người. Giảm phát thải nhựa không chỉ là thách thức cấp bách, mà còn là chìa khóa hướng tới một tương lai phát triển bền vững.
Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2024, mỗi năm thế giới sản xuất khoảng 430 triệu tấn nhựa, trong đó hơn 60% trở thành chất thải chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng. Điều đáng nói là phần lớn số rác thải này không được tái chế, mà bị chôn lấp, đốt bỏ hoặc tệ hại hơn – trôi nổi trong môi trường tự nhiên.
Các nhà khoa học cảnh báo, nếu xu hướng này tiếp diễn, đến năm 2050 khối lượng nhựa trong đại dương có thể sẽ nhiều hơn khối lượng cá.
Câu chuyện không còn là lời cảnh báo xa vời mà đã hiện hữu: Từ những con rùa biển bị mắc kẹt trong túi nilon, những chú cá voi chết vì nuốt phải hàng chục ký rác nhựa, đến những hạt vi nhựa len lỏi trong nguồn nước, đất nông nghiệp, thậm chí trong máu người.
Việt Nam không nằm ngoài vòng xoáy này. Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, mỗi năm nước ta phát sinh khoảng 3,9 triệu tấn nhựa, nhưng chỉ khoảng 27% trong số đó được tái chế hoặc tái sử dụng.
Tính bình quân, năm 1990 mỗi người Việt tiêu thụ khoảng 3,8 kg nhựa/năm, thì đến nay con số ấy đã vọt lên khoảng 54 kg. Sự gia tăng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân: Thói quen tiêu dùng chuộng sản phẩm rẻ, tiện, dùng một lần rồi bỏ; sự mở rộng sản xuất ồ ạt của ngành công nghiệp nhựa; hạn chế trong hệ thống thu gom, phân loại và tái chế; và cả sự thiếu chặt chẽ trong chính sách quản lý.
Điều khiến rác thải nhựa trở nên nguy hiểm là vòng đời gần như “vĩnh cửu” của nó. Một chiếc túi nilon có thể mất hàng trăm năm để phân hủy hoàn toàn, còn các sản phẩm nhựa cứng có thể tồn tại lâu hơn nữa.
Trong quá trình đó, chúng không biến mất, mà vỡ ra thành những mảnh nhỏ gọi là vi nhựa. Những hạt vi nhựa này lẫn vào đất, nguồn nước, đi vào cơ thể các loài sinh vật và cuối cùng quay trở lại bàn ăn của con người.
Các nghiên cứu gần đây phát hiện vi nhựa trong nước uống đóng chai, muối ăn, hải sản, và thậm chí trong nhau thai của phụ nữ mang thai. Nguy cơ về sức khỏe là vô cùng lớn: từ các bệnh về hô hấp, tim mạch, rối loạn nội tiết, cho đến những tác động lâu dài chưa thể lường hết.
Để giải quyết vấn đề này, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã xác định giảm phát thải nhựa là một trong những ưu tiên hàng đầu. Một số biện pháp nổi bật đang được áp dụng bao gồm cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), buộc các doanh nghiệp phải thu hồi và tái chế sản phẩm nhựa sau khi tiêu dùng;
Áp thuế môi trường đối với các sản phẩm nhựa dùng một lần nhằm giảm sức mua; cấm hoặc hạn chế một số sản phẩm nhựa khó tái chế như túi nilon mỏng, hộp xốp, ống hút nhựa; phát triển các loại nhựa sinh học làm từ bột ngô, sắn hoặc tảo biển; và nâng cấp công nghệ tái chế để tận dụng tối đa nguyên liệu từ rác thải.
Ngoài các giải pháp chính sách và công nghệ, yếu tố con người đóng vai trò then chốt. Nếu mỗi cá nhân thay đổi thói quen – như mang theo túi vải khi đi chợ, sử dụng bình nước cá nhân thay vì chai nhựa, tái sử dụng đồ đựng – thì lượng rác thải nhựa sẽ giảm đáng kể.
Các chiến dịch truyền thông như “Nói không với nhựa dùng một lần” đã cho thấy tác động tích cực khi khuyến khích cộng đồng thay đổi hành vi tiêu dùng. Trong trường học, việc đưa nội dung giáo dục về môi trường và rác thải nhựa vào chương trình giảng dạy giúp hình thành ý thức bảo vệ môi trường ngay từ khi còn nhỏ.