[Góc nhìn tuần qua]: Quản lý rừng bền vững chống biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất của thế kỷ XXI, ảnh hưởng sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống, từ kinh tế, xã hội đến môi trường. Trong bối cảnh đó, rừng và quản lý rừng bền vững được xem là một trong những công cụ hữu hiệu nhằm thích ứng và giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu.
Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ đất, chống xói mòn và điều tiết dòng chảy, từ đó giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán – những hệ quả rõ rệt của biến đổi khí hậu. Hệ thống rừng đầu nguồn góp phần duy trì nguồn nước sạch cho các lưu vực sông và hồ chứa, đảm bảo nguồn tài nguyên nước cho nông nghiệp và sinh hoạt.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được một số thành tựu đáng kể trong việc tăng độ che phủ rừng. Tính đến năm 2023, theo báo cáo của Tổng cục Lâm nghiệp, diện tích rừng của cả nước đạt khoảng 14,8 triệu ha, chiếm gần 42% diện tích tự nhiên. Trong đó, rừng tự nhiên khoảng 10,2 triệu ha, còn lại là rừng trồng.
Việt Nam hiện đang triển khai nhiều mô hình quản lý rừng bền vững như: Quản lý rừng cộng đồng - Giao đất giao rừng cho cộng đồng địa phương, khuyến khích người dân tham gia quản lý và hưởng lợi từ rừng. Chứng chỉ FSC - Một số doanh nghiệp và khu rừng đã được cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững theo tiêu chuẩn quốc tế. Chi trả dịch vụ môi trường rừng - Cơ chế tài chính giúp tạo nguồn thu ổn định cho người dân bảo vệ rừng thông qua các khoản chi trả từ doanh nghiệp sử dụng tài nguyên rừng. Tuy vậy, hiệu quả thực tiễn của các mô hình này còn hạn chế do thiếu nguồn lực, năng lực quản lý chưa đồng đều và thiếu giám sát hiệu quả.
Quản lý rừng bền vững không chỉ là bảo vệ rừng hiện có mà còn bao gồm việc khai thác, sử dụng, phục hồi và phát triển rừng một cách hợp lý, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Để đạt được mục tiêu đó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp.
Cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến lâm nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và khả thi trong triển khai. Đồng thời, đẩy mạnh việc phân cấp quản lý rừng gắn với trách nhiệm và quyền lợi rõ ràng cho cộng đồng địa phương.
Khuyến khích các mô hình kinh tế dưới tán rừng như trồng dược liệu, nuôi ong, du lịch sinh thái... giúp người dân có thu nhập ổn định mà không làm tổn hại đến rừng. Đồng thời cần hỗ trợ kỹ thuật và kết nối thị trường cho người dân để đảm bảo hiệu quả kinh tế.
Sử dụng công nghệ viễn thám, ảnh vệ tinh, hệ thống thông tin địa lý (GIS) và dữ liệu lớn (big data) để theo dõi biến động rừng theo thời gian thực, từ đó nâng cao năng lực giám sát và cảnh báo sớm.
Việt Nam cần tiếp tục hợp tác với các tổ chức quốc tế trong các chương trình REDD+ (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng), trồng rừng ngập mặn thích ứng biến đổi khí hậu, cũng như kêu gọi đầu tư từ khu vực tư nhân trong phát triển rừng bền vững.