Emagazines

Thực trạng khai thác khoáng sản ở Việt Nam – Tác động đến môi trường và hệ sinh thái

Thái Bình 11:10 13/05/2025

Khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nhưng cũng đang để lại nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường và hệ sinh thái ở Việt Nam. Bài viết phân tích thực trạng hoạt động khai khoáng hiện nay, đặc biệt là các sai phạm trong cấp phép, quản lý, giám sát môi trường; đồng thời đánh giá tác động tới tài nguyên, đất, nước, không khí và đa dạng sinh học.

khai-khoang-2.jpg

LTS: Khai thác khoáng sản là một trong những ngành kinh tế quan trọng, góp phần không nhỏ vào sự phát triển công nghiệp và tăng trưởng GDP của Việt Nam. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích kinh tế to lớn, hoạt động khai thác khoáng sản cũng đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với môi trường và đời sống cộng đồng. Từ ô nhiễm không khí, đất, nguồn nước, cho đến suy giảm đa dạng sinh học và nguy cơ sạt lở đất, những hệ lụy môi trường do khai thác khoáng sản gây ra ngày càng hiện hữu và khó có thể xem nhẹ.

Tạp chí điện tử Môi trường và Cuộc sống triển khai chuyên đề "Khai thác khoáng sản ở Việt Nam – Những hệ lụy đối với môi trường" nhằm đánh giá toàn diện các tác động môi trường từ hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam, đồng thời phản ánh tiếng nói của các nhà khoa học, nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân sống gần các khu vực khai thác. Qua đó, chuyên đề không chỉ chỉ ra những tồn tại, bất cập trong công tác quản lý, giám sát và xử lý hậu quả môi trường, mà còn mong muốn góp phần thúc đẩy việc khai thác khoáng sản theo hướng bền vững, gắn với bảo vệ môi trường và phát triển hài hòa giữa lợi ích kinh tế và sinh thái.

Thực trạng khai thác khoáng sản ở Việt Nam: Cấp phép tràn lan, giám sát lỏng lẻo

Việt Nam là một quốc gia có tài nguyên khoáng sản phong phú với hơn 5.000 mỏ và điểm quặng thuộc khoảng 60 loại khoáng sản khác nhau, phân bố trên khắp các vùng địa lý. Các loại khoáng sản quan trọng bao gồm than đá, dầu khí, bauxite, sắt, titan, đồng, vàng, đất hiếm, đá vôi, cát trắng... Trong đó, than đá tập trung chủ yếu tại Quảng Ninh, bauxite tại Tây Nguyên, titan tại ven biển miền Trung, vàng tại miền núi phía Bắc và miền Trung.

Mặc dù khoáng sản đóng vai trò không nhỏ trong phát triển công nghiệp và đóng góp ngân sách nhà nước, nhưng quá trình khai thác hiện nay bộc lộ nhiều bất cập. Một trong những vấn đề nghiêm trọng là tình trạng cấp phép khai thác thiếu chặt chẽ, không đồng bộ và có dấu hiệu lợi ích nhóm.

khoang-san-2-.jpg

Theo Báo cáo của Thanh tra Chính phủ giai đoạn 2016–2021, tại nhiều địa phương như Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Quảng Nam, Bình Thuận, có hiện tượng doanh nghiệp được cấp phép thăm dò, khai thác khoáng sản không thông qua đấu giá quyền khai thác, hoặc không thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đúng quy định. Đặc biệt, trong một số trường hợp, cấp phép khai thác khoáng sản trùng với khu vực rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, vi phạm nghiêm trọng Luật Lâm nghiệp và Luật Bảo vệ môi trường.

Điển hình là vụ việc khai thác đá vôi tại xã Yên Bình (huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái) được báo chí phản ánh năm 2023. Dù nằm trong vùng cảnh quan đặc biệt, có giá trị về địa chất và sinh thái, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn được cấp phép khai thác đá trắng mà không có các biện pháp bảo vệ môi trường rõ ràng. Hậu quả là rừng bị chặt phá, suối đầu nguồn cạn kiệt, đất đá tràn xuống khu dân cư, gây nguy cơ sạt lở và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân.

khoang-san-3-.jpg

Ngoài ra, công tác thanh tra, kiểm tra sau cấp phép còn yếu và thiếu hiệu quả. Nhiều mỏ đã hết thời hạn khai thác nhưng vẫn hoạt động trái phép, hoặc có hiện tượng “chuyển nhượng ngầm” cho doanh nghiệp khác khai thác mà không chịu trách nhiệm môi trường.

Tác động đến môi trường và hệ sinh thái – Cảnh báo từ thực tiễn

Những hệ lụy từ hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam đang hiện hữu và ngày càng nghiêm trọng, thể hiện trên nhiều phương diện. Trước hết là ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí – hệ quả từ việc nổ mìn, bóc tách đất đá, sử dụng hóa chất tuyển quặng và vận chuyển khoáng sản không kiểm soát. Các loại nước thải chứa kim loại nặng như arsenic (asen), thủy ngân, chì… tại các mỏ vàng, đồng, chì-kẽm đã gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm ở nhiều khu vực.

khoang-san-4-.jpg

Phá vỡ địa hình và thảm thực vật

Các hoạt động khai thác mỏ thường đòi hỏi phải bóc lớp phủ đất mặt, đào xới quy mô lớn, dẫn đến mất lớp đất màu và hủy hoại hệ sinh thái trên bề mặt. Tại các mỏ titan ven biển Bình Thuận – nơi tập trung 92% trữ lượng titan quốc gia – diện tích rừng phòng hộ đã bị thu hẹp đáng kể do khai thác. Việc đào bới sâu hàng chục mét khiến cấu trúc địa tầng bị thay đổi, mạch nước ngầm bị nhiễm mặn và cạn kiệt.

Hệ quả là các vùng đất từng xanh tốt nay trở thành bãi thải hoang hóa, không thể phục hồi trồng trọt hay phục vụ nông nghiệp. Hệ sinh thái ven biển – vốn rất nhạy cảm – cũng bị suy thoái, làm giảm khả năng phòng chống thiên tai như triều cường, cát bay, và xâm thực biển.

Ô nhiễm nước và suy giảm chất lượng sống

Một trong những tác động nghiêm trọng nhất là ô nhiễm nguồn nước. Quá trình khai thác vàng, đồng, thiếc... thường sử dụng hóa chất độc hại như cyanua, thủy ngân để tách khoáng, trong khi hệ thống xử lý nước thải thường không đạt tiêu chuẩn.

truong-khai-thac-vang-trai-phep-o-bong-mieu-11-5579.jpg
Nhiều lán trại tạm bợ dựng ở mỏ vàng Bồng Miêu.

Vụ việc tại mỏ vàng Bồng Miêu (Quảng Nam) là một ví dụ điển hình. Sau khi Công ty TNHH vàng Bồng Miêu phá sản, hàng loạt hầm khai thác bỏ hoang, nước độc chứa cyanua tràn ra môi trường không được kiểm soát. Sông suối xung quanh khu vực khai thác bị ô nhiễm nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến hàng nghìn người dân sống dựa vào nguồn nước tự nhiên.

Tương tự, hoạt động khai thác than tại Quảng Ninh từng gây hiện tượng cá chết hàng loạt ở sông Diễn Vọng và vịnh Hạ Long vào các năm 2017–2018 do nước thải mỏ than không qua xử lý xả thẳng ra môi trường.

Một số vụ việc nghiêm trọng khác như: vỡ đập bùn đỏ tại Nhà máy Alumin Tân Rai (Lâm Đồng) năm 2017; ô nhiễm sông suối tại mỏ vàng Phước Sơn; hay vụ khai thác đá trái phép quy mô lớn ở Lục Yên (Yên Bái) đều cho thấy rõ hệ quả từ khai thác khoáng sản không gắn với trách nhiệm môi trường. Điều này cũng vi phạm nghiêm trọng Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đặc biệt là các quy định tại Điều 5 và Điều 146, yêu cầu các dự án khai thác khoáng sản phải có đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và kế hoạch giám sát môi trường thường xuyên.

o-nhiem.jpg
oil_sands_mining.jpg

Đe dọa sức khỏe và an sinh xã hội

Bụi mịn, tiếng ồn, và rung chấn từ hoạt động nổ mìn, vận chuyển khoáng sản làm suy giảm chất lượng sống của cộng đồng dân cư xung quanh khu vực mỏ. Một nghiên cứu của Viện Y học lao động và vệ sinh môi trường cho thấy, người dân sống trong bán kính dưới 2km quanh các mỏ khai thác đá có nguy cơ mắc bệnh phổi nghề nghiệp, viêm mũi dị ứng và các bệnh tim mạch cao hơn từ 2–3 lần so với vùng không bị ảnh hưởng.

Những bất cập trong công tác quản lý: Luật đã có nhưng thực thi còn yếu

Hiện nay, hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam được điều chỉnh bởi Luật Khoáng sản 2010, các Nghị định hướng dẫn, Luật Bảo vệ môi trường 2020, và các quy định liên quan đến quy hoạch tài nguyên, đất đai, và lâm nghiệp. Tuy nhiên, trong thực tế, việc thực thi pháp luật còn nhiều hạn chế.

khoang-san-5-.jpg

Thiếu đồng bộ trong quy hoạch và cấp phép

Mặc dù Luật Khoáng sản quy định rõ nguyên tắc đấu giá quyền khai thác và quy hoạch khoáng sản phải gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch sử dụng đất và bảo vệ môi trường, nhưng trên thực tế, nhiều địa phương vẫn cấp phép khai thác mà không cập nhật quy hoạch tổng thể. Việc chưa đồng bộ hóa giữa bản đồ quy hoạch khoáng sản với quy hoạch rừng, đất nông nghiệp dẫn đến tình trạng chồng lấn chức năng sử dụng đất, gây mâu thuẫn về lợi ích.

Mặc dù Luật Khoáng sản quy định rõ nguyên tắc đấu giá quyền khai thác và quy hoạch khoáng sản phải gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch sử dụng đất và bảo vệ môi trường, nhưng trên thực tế, nhiều địa phương vẫn cấp phép khai thác mà không cập nhật quy hoạch tổng thể

Năng lực quản lý còn hạn chế

Ở nhiều địa phương, đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý khoáng sản còn thiếu về số lượng và hạn chế về chuyên môn. Công tác hậu kiểm yếu, việc giám sát việc hoàn thổ, phục hồi môi trường hầu như chỉ mang tính hình thức. Quỹ ký quỹ cải tạo phục hồi môi trường không được sử dụng hiệu quả hoặc bị thất thoát.

Cơ chế xử lý vi phạm chưa đủ mạnh

Mức phạt đối với các hành vi vi phạm trong lĩnh vực khai thác khoáng sản – dù có được quy định – nhưng chưa đủ sức răn đe. Nhiều doanh nghiệp sẵn sàng “nộp phạt để tiếp tục vi phạm”. Trong khi đó, công tác kiểm tra liên ngành giữa các cơ quan như Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Công Thương và chính quyền địa phương chưa thường xuyên, dẫn đến nhiều vụ việc kéo dài, gây bức xúc trong dư luận.

khai_thac_khoang_san_than_da.jpg

Trước những tác động ngày càng nghiêm trọng từ hoạt động khai thác khoáng sản đến môi trường và hệ sinh thái, đã đến lúc Việt Nam cần có những hành động mạnh mẽ và quyết liệt hơn để thay đổi thực trạng này.

Việt Nam cần xây dựng một chiến lược phát triển khoáng sản bền vững, coi tài nguyên là hữu hạn và phải được khai thác một cách có trách nhiệm, gắn liền với phục hồi và bảo vệ môi trường. Để đạt được mục tiêu này, cần thực hiện đồng bộ một số giải pháp then chốt, trong đó có việc siết chặt cơ chế cấp phép khai thác, đảm bảo quá trình đấu giá được thực hiện công khai, minh bạch và đi kèm với các điều kiện bảo vệ môi trường nghiêm ngặt. Đồng thời, cần tăng cường năng lực giám sát, hậu kiểm bằng cách ứng dụng công nghệ viễn thám, dữ liệu số để theo dõi chặt chẽ hoạt động khai thác.

Việc xây dựng cơ chế giám sát cộng đồng cũng rất quan trọng, nhằm phát huy vai trò của các tổ chức xã hội, báo chí và người dân trong việc phát hiện, giám sát và ngăn chặn các vi phạm. Cùng với đó, cần nâng cao chế tài xử lý, buộc các doanh nghiệp gây ô nhiễm phải bồi thường và thực hiện phục hồi môi trường một cách triệt để. Ngoài ra, việc ưu tiên khai thác theo hướng kinh tế tuần hoàn, tiết kiệm tài nguyên và tái sử dụng chất thải khoáng sản sẽ góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững.

Chỉ khi hoạt động khai thác khoáng sản được đặt trong khuôn khổ pháp lý nghiêm minh, với trách nhiệm xã hội rõ ràng, Việt Nam mới có thể xây dựng một nền kinh tế khai khoáng thân thiện với môi trường, bảo vệ hệ sinh thái và nâng cao chất lượng sống cho các thế hệ tương lai.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật
Đừng bỏ lỡ
}
Thực trạng khai thác khoáng sản ở Việt Nam – Tác động đến môi trường và hệ sinh thái
(*) Bản quyền thuộc về Tạp chí điện tử Môi trường và Cuộc sống. Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản.