Thực trạng và giải pháp xử lý rác thải nhựa trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam đang phải đối mặt với một thách thức nghiêm trọng đó chính là ô nhiễm rác thải nhựa.
Với sự gia tăng mạnh mẽ của nhu cầu sử dụng vật tư nông nghiệp như nilon phủ luống, bao bì phân bón, chai lọ thuốc bảo vệ thực vật và các thiết bị hỗ trợ sản xuất, lượng chất thải nhựa phát sinh từ nông nghiệp đã đạt đến mức báo động. Tình trạng này không chỉ gây tổn hại trực tiếp đến môi trường sinh thái, mà còn ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng đất, nguồn nước và sức khỏe con người.

Theo thống kê, mỗi năm ngành nông nghiệp Việt Nam thải ra hơn 550.000 tấn nilon, gần 78.000 tấn bao bì phân bón và khoảng 34.000 tấn bao bì thuốc bảo vệ thực vật. Tổng cộng, lượng chất thải rắn từ hoạt động trồng trọt có thể lên đến hơn 661.500 tấn. Đây là con số cho thấy mức độ ô nhiễm lớn và sự phụ thuộc đáng kể vào các vật liệu nhựa dùng một lần trong sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, tình trạng rác thải sinh hoạt và phụ phẩm nông nghiệp như rơm rạ, vỏ trấu, lá cây sau thu hoạch cũng làm gia tăng áp lực lên hệ thống xử lý chất thải, với khoảng 60.000 tấn rác sinh hoạt thải ra mỗi ngày trên cả nước.
Không chỉ trong trồng trọt, hoạt động chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản cũng là nguồn phát sinh chất thải nhựa đáng kể. Trong nuôi trồng thủy sản, chất thải bao gồm nước thải, bùn thải, bao bì thức ăn, chai lọ hóa chất và thuốc thú y. Những đối tượng nuôi chủ lực như cá tra, tôm nước lợ và cá biển có giá trị kinh tế đang thải ra lượng lớn chất thải chưa được kiểm soát hiệu quả. Ngoài ra, rác thải nhựa từ tàu cá chiếm đến 87,7% tổng lượng rác thải ra môi trường biển từ hoạt động khai thác, tương đương 7,6 tấn mỗi năm, phần lớn xuất phát từ thói quen xả rác tùy tiện của các chủ tàu.
Các nhà khoa học và chuyên gia môi trường nhận định rằng rác thải trong sản xuất nông nghiệp đến từ hai nhóm chính. Thứ nhất là phụ phẩm nông nghiệp, bao gồm phần còn lại sau thu hoạch của cây trồng. Thứ hai là chất thải từ vật tư sản xuất, như nilon, lưới, dây nhựa, bao bì hóa chất. Theo Viện Môi trường Nông nghiệp, trong năm 2024, tổng lượng phụ phẩm nông nghiệp ước tính đạt 93,61 triệu tấn, trong đó cây trồng hàng năm chiếm phần lớn với hơn 83,96 triệu tấn, cây ăn quả chiếm 2,67 triệu tấn và cây công nghiệp lâu năm khoảng 6,98 triệu tấn. Mặc dù tổng lượng phụ phẩm giảm nhẹ so với năm 2023, nhưng tỷ lệ xử lý và tái sử dụng vẫn còn hạn chế. Cụ thể, có khoảng 24,6% để lại trên ruộng đồng, 13,4% được thu gom xử lý, 29,7% được tái sử dụng, 16,6% bị đốt và 0,9% bị chôn lấp.
Ngành chăn nuôi cũng đang đóng góp lượng chất thải lớn với hơn 80 triệu tấn mỗi năm, nhưng chỉ một phần được xử lý đúng cách. Khoảng 36% lượng chất thải này được xả trực tiếp ra môi trường, trong đó chăn nuôi trang trại chiếm 16% và chăn nuôi hộ gia đình chiếm tới 40%. Điều đáng lo ngại là chỉ 3,34% số cơ sở chăn nuôi có báo cáo đánh giá tác động môi trường, 7,83% có giấy phép hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường, trong khi vẫn còn gần 5% số cơ sở chưa áp dụng bất kỳ biện pháp xử lý chất thải nào.
Trước thực trạng đó, nhiều giải pháp đã được triển khai nhằm kiểm soát rác thải nhựa trong nông nghiệp. Một trong những chương trình tiêu biểu là việc xây dựng hệ thống bể chứa bao bì thuốc bảo vệ thực vật sau sử dụng. Giai đoạn 2020–2024, các địa phương trên cả nước đã xây dựng được gần 188.000 bể chứa, thu gom được hơn 3,6 triệu kg bao bì, trong đó khoảng 2,1 triệu kg được xử lý theo đúng quy định, gần 800.000 kg vẫn chưa được xử lý, phần còn lại được tự tiêu hủy.
Ngoài ra, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng đề ra mục tiêu rõ ràng cho các giai đoạn tiếp theo. Từ năm 2022 đến năm 2025, ngành đặt mục tiêu giảm ít nhất 20% lượng vật liệu nhựa sử dụng, thu gom và phân loại ít nhất 80% chất thải nhựa, và tái sử dụng tối thiểu 12% trong tổng số thu gom. Giai đoạn 2026 đến năm 2030, các chỉ tiêu được nâng cao hơn, trong đó giảm 30% lượng vật liệu nhựa sử dụng, thu gom 100% và tái sử dụng 20% chất thải nhựa phát sinh từ sản xuất, nhập khẩu, buôn bán và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
Bên cạnh các giải pháp kỹ thuật và quản lý, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng thực hiện rà soát và loại bỏ các hoạt chất độc hại trong thuốc bảo vệ thực vật khỏi danh mục được phép sử dụng. Trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2023, đã có 14 hoạt chất nguy hiểm bị loại bỏ, bao gồm Carbendazim, Thiophanate Methyl, Benomyl, Paraquat, 2,4D, Acephate, Diazinon, Malathion, Chlorpyrifos Ethyl, Fipronil, Glyphosate, và một số chất khác. Tổng cộng có hơn 1.700 tên thương phẩm chứa 1.265 hàm lượng hoạt chất không còn được lưu hành. Đây là bước đi quan trọng nhằm hạn chế ô nhiễm hóa chất trong đất và nước, đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng thực trạng rác thải nhựa trong sản xuất nông nghiệp vẫn đang ở mức đáng báo động và đòi hỏi sự chung tay từ nhiều phía. Trước hết, cần tăng cường giáo dục cộng đồng, nâng cao nhận thức cho nông dân và người dân nông thôn về tác hại của rác thải nhựa và cách thức phân loại, thu gom đúng cách. Tiếp theo, hệ thống pháp luật và chế tài cần được củng cố để tạo hành lang pháp lý vững chắc, giúp các địa phương và doanh nghiệp tuân thủ nghiêm túc các quy định về môi trường. Việc đầu tư vào công nghệ tái chế và phát triển các sản phẩm thay thế thân thiện với môi trường như bao bì phân hủy sinh học cũng là hướng đi đầy tiềm năng.
Trong dài hạn, Việt Nam cần đẩy mạnh xây dựng mô hình nông nghiệp tuần hoàn, trong đó phụ phẩm và chất thải được tái sử dụng hiệu quả để tạo thành vòng tròn khép kín. Việc số hóa quản lý rác thải, kết hợp giám sát thông minh và liên kết với các doanh nghiệp thu gom, xử lý sẽ giúp tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý môi trường nông nghiệp. Những mô hình tiên tiến như sử dụng rác hữu cơ để sản xuất phân compost, biến rác nhựa thành nguyên liệu tái chế có thể trở thành xu hướng chủ đạo trong nông nghiệp hiện đại.
Rác thải nhựa trong sản xuất nông nghiệp không chỉ là vấn đề môi trường, mà còn là thách thức phát triển bền vững đối với một quốc gia có nền kinh tế nông nghiệp như Việt Nam. Việc kiểm soát, xử lý và tái sử dụng hiệu quả rác thải nông nghiệp cần được đặt trong chiến lược dài hạn, với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, các tổ chức xã hội và người dân. Chỉ khi mọi thành phần trong xã hội cùng chung tay hành động, chúng ta mới có thể xây dựng một nền nông nghiệp xanh – sạch – bền vững cho các thế hệ mai sau.