Cần có định hướng cơ chế chính sách đột phá trong phát triển công nghệ xanh nâng tầm vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên mới
Ts. Trịnh Xuân Đức - Viện trưởng Viện khoa học Kỹ thuật hạ tầng•07:29 14/04/2025
Việt Nam cần tập trung vào các lĩnh vực “ngách” để tối ưu nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Dưới đây là các hướng đi chiến lược dựa trên các nghiên cứu và số liệu thực tiễn.
Phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng kết hợp điện mặt trời
Việt Nam có tiềm năng lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời, với tổng công suất lắp đặt đạt khoảng 19.400 MWp vào cuối năm 2020, chiếm 25% tổng công suất nguồn điện quốc gia. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của điện mặt trời là tính bất ổn định do phụ thuộc vào thời gian nắng trong ngày. Để khắc phục điều này, việc đầu tư vào hệ thống lưu trữ năng lượng, đặc biệt là công nghệ lưu trữ pin (BESS) hoặc thủy điện tích năng, là xu hướng tất yếu.
Hiện tại, Việt Nam đang triển khai hai dự án thủy điện tích năng lớn với tổng công suất 2.400 MW, gồm dự án Bác Ái và Phước Hòa, giúp san bằng phụ tải và giảm áp lực lên lưới điện. Ngoài ra, nghiên cứu của Viện Năng lượng cho thấy việc sử dụng pin lưu trữ điện BESS có thể giúp tối ưu hóa nguồn điện mặt trời, nhưng chi phí vẫn cao, dao động khoảng 10,23-15,02 cent/kWh. Để thúc đẩy lĩnh vực này, Việt Nam cần có chính sách hỗ trợ, thu hút đầu tư vào công nghệ lưu trữ và tích hợp vào hệ thống điện quốc gia một cách hiệu quả.
Ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản
Nông nghiệp công nghệ cao đang trở thành một trong những lĩnh vực trọng điểm của Việt Nam, với giá trị xuất khẩu nông sản đạt 53,2 tỷ USD trong năm 2022. Tuy nhiên, chuỗi cung ứng nông sản vẫn gặp nhiều thách thức, từ khâu sản xuất, thu hoạch đến bảo quản và phân phối. AI có thể giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách dự đoán nhu cầu thị trường, tối ưu hóa logistic, và giảm hao hụt sau thu hoạch.
Trên thế giới, các nền tảng như IBM Watson và Google AI đã được ứng dụng thành công trong dự báo sản lượng cây trồng và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ở Việt Nam, VinAI và các công ty khởi nghiệp đang phát triển các giải pháp AI cho nông nghiệp, nhưng vẫn cần sự hỗ trợ từ chính phủ và doanh nghiệp để mở rộng quy mô áp dụng.
Sản xuất vật liệu xây dựng từ tro xỉ nhiệt điện
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 29 nhà máy nhiệt điện than, mỗi năm thải ra hơn 16 triệu tấn tro xỉ, gây áp lực lớn lên môi trường. Việc tái sử dụng tro xỉ làm vật liệu xây dựng không chỉ giúp giảm ô nhiễm mà còn góp phần phát triển nền kinh tế tuần hoàn. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tro bay từ nhiệt điện có thể thay thế xi măng Portland trong sản xuất bê tông, giúp giảm đến 30% lượng phát thải CO₂.
Bộ Xây dựng đã ban hành quy chuẩn về sử dụng tro, xỉ trong sản xuất vật liệu, nhưng việc triển khai thực tế vẫn còn hạn chế do thiếu cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tham gia. Nếu có chính sách ưu đãi và đầu tư công nghệ xử lý tro xỉ, Việt Nam có thể tận dụng nguồn tài nguyên này một cách hiệu quả, vừa giảm ô nhiễm vừa tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
Công nghệ lọc không khí đô thị giá rẻ
Tình trạng ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM đang trở nên nghiêm trọng, với chỉ số bụi mịn PM2.5 thường xuyên vượt ngưỡng an toàn của WHO. Các giải pháp công nghệ lọc không khí giá rẻ có thể giúp cải thiện chất lượng không khí với chi phí hợp lý.
Một số quốc gia đã phát triển các tháp lọc không khí quy mô lớn, như Smog Free Tower ở Hà Lan, giúp giảm 70% lượng bụi mịn trong khu vực xung quanh. Tại Việt Nam, Đại học Bách khoa Hà Nội đã nghiên cứu các hệ thống lọc không khí bằng công nghệ nano và điện tích âm, có thể được triển khai rộng rãi trong khu dân cư. Chính phủ và doanh nghiệp cần phối hợp để nhân rộng mô hình này, đặc biệt là tại các khu công nghiệp và đô thị đông đúc.
Chiến lược thu hút đầu tư: Hợp tác công - tư và FDI từ tập đoàn lớn
Để thực hiện các chiến lược trên, Việt Nam cần đẩy mạnh mô hình hợp tác công - tư (PPP) và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các tập đoàn lớn như Samsung và Tesla. Trong năm 2023, vốn FDI vào Việt Nam đạt 36,6 tỷ USD, trong đó lĩnh vực sản xuất công nghệ cao chiếm phần lớn. Tesla và các công ty năng lượng xanh đang quan tâm đến việc mở rộng chuỗi cung ứng tại Đông Nam Á, đây là cơ hội để Việt Nam thu hút đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
Việt Nam cần cải thiện môi trường kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính và cung cấp ưu đãi thuế cho các dự án chiến lược. Ngoài ra, việc tham gia các hiệp định thương mại như CPTPP và EVFTA giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường lớn và thu hút các tập đoàn đa quốc gia.
Tập trung vào các lĩnh vực “ngách” như năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao, vật liệu xanh và công nghệ môi trường sẽ giúp Việt Nam tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh. Bằng cách kết hợp chính sách hỗ trợ, đầu tư công nghệ và thu hút FDI, Việt Nam có thể chuyển đổi mô hình kinh tế theo hướng bền vững và hiện đại.
Đề xuất chính sách
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để bứt phá trong lĩnh vực công nghệ xanh, một hướng đi chiến lược giúp không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xu hướng chuyển đổi năng lượng toàn cầu, nhiều quốc gia đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) công nghệ xanh, biến lời hứa về phát triển bền vững thành những hành động cụ thể. Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), tổng đầu tư vào R&D trong lĩnh vực năng lượng sạch trên toàn cầu đã đạt 30 tỷ USD vào năm 2022, trong đó các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU và Trung Quốc chiếm phần lớn nguồn vốn này. Tuy nhiên, so với các nước trong khu vực, Việt Nam vẫn chưa có chiến lược bài bản và chính sách đủ mạnh để khuyến khích doanh nghiệp và viện nghiên cứu tham gia sâu vào cuộc đua công nghệ xanh.
Hiện nay, đầu tư cho R&D tại Việt Nam chỉ chiếm khoảng 0,44% GDP (Bộ Khoa học và Công nghệ, 2023), thấp hơn nhiều so với mức trung bình 2,4% của thế giới. Việc tập trung nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các cam kết quốc tế về giảm phát thải mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh, đặc biệt là trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, sản xuất hydro xanh và vật liệu bền vững. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam cần chuyển từ các cam kết chính sách chung chung sang những hành động cụ thể, bao gồm việc tăng cường tài trợ cho nghiên cứu, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và thúc đẩy hợp tác công - tư. Nếu tận dụng tốt cơ hội này, Việt Nam không chỉ có thể “đi tắt đón đầu” trong lĩnh vực công nghệ xanh mà còn khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế xanh toàn cầu.
(1) Thành lập Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Xanh và tăng ngân sách R&D lên 2% GDP vào năm 2030
Việt Nam có cơ hội lớn để "đi tắt đón đầu" bằng cách tập trung vào công nghệ xanh – lĩnh vực đang là xu hướng toàn cầu. Một trong những biện pháp quan trọng là thành lập Trung tâm Đổi mới Sáng tạo Xanh, tập trung vào bốn lĩnh vực ưu tiên như năng lượng tái tạo, công nghệ vật liệu bền vững, nông nghiệp công nghệ cao và xử lý môi trường. Những trung tâm như vậy đã giúp các nước phát triển đẩy nhanh ứng dụng khoa học – công nghệ vào thực tiễn, rút ngắn khoảng cách với các cường quốc công nghệ.
Bên cạnh đó, cần tăng ngân sách R&D lên 2% GDP vào năm 2030, nhằm thu hẹp khoảng cách với các nước tiên tiến. Hiện nay, Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế về nhân lực và khả năng thương mại hóa công nghệ. Với chỉ 896 nhà nghiên cứu trên một triệu dân (năm 2018), Việt Nam còn rất xa so với mức trung bình của EU hay các nước như Hàn Quốc, Malaysia. Việc tăng đầu tư vào R&D không chỉ giúp nâng cao năng lực sáng tạo mà còn tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu.
Chính sách này sẽ tạo ra tác động tích cực đối với nền kinh tế, giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu và tiến nhanh hơn vào nền kinh tế tri thức, thay vì chỉ dựa vào lao động giá rẻ và tài nguyên. Việc học hỏi kinh nghiệm từ các nước như Hàn Quốc và Trung Quốc, kết hợp với chiến lược phù hợp với điều kiện của Việt Nam, sẽ giúp đất nước đạt được sự phát triển bền vững và đột phá trong tương lai.
(2) Xây dựng tiêu chuẩn quốc gia về công nghệ xanh
Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để đẩy nhanh quá trình phát triển công nghệ xanh, tận dụng lợi thế của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cam kết của Việt Nam tại Hội nghị COP26 về việc đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc xây dựng một bộ tiêu chuẩn quốc gia về công nghệ xanh trở thành yêu cầu cấp thiết. Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) cần đóng vai trò chủ đạo trong việc thiết lập hệ thống tiêu chuẩn này, tạo hành lang pháp lý và định hướng chiến lược để phát triển các ngành công nghiệp xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Hiện nay, nhiều quốc gia đã có hệ thống tiêu chuẩn công nghệ xanh, chẳng hạn Liên minh châu Âu với tiêu chuẩn ISO 14000 về quản lý môi trường hay Hoa Kỳ với tiêu chuẩn Energy Star cho các sản phẩm tiết kiệm năng lượng. Theo dữ liệu từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), các nước áp dụng tiêu chuẩn xanh đã giảm trung bình 15-20% lượng phát thải khí nhà kính trong ngành công nghiệp. Việt Nam, với tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, nếu áp dụng tiêu chuẩn công nghệ xanh hiệu quả, có thể giảm đáng kể lượng khí CO2 phát thải, hiện đang chiếm khoảng 326 triệu tấn CO2 tương đương vào năm 2023 theo Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Việc xây dựng tiêu chuẩn công nghệ xanh không chỉ giúp kiểm soát chặt chẽ các hoạt động sản xuất mà còn thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Theo một báo cáo từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), các công ty áp dụng công nghệ xanh có tỷ lệ tăng trưởng doanh thu trung bình cao hơn 10% so với doanh nghiệp truyền thống do sự ưu tiên của thị trường và chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Nếu Việt Nam có một khung tiêu chuẩn rõ ràng, các doanh nghiệp trong nước sẽ có cơ hội tiếp cận tốt hơn với thị trường xuất khẩu, đặc biệt là EU và Bắc Mỹ, nơi yêu cầu cao về tính bền vững của sản phẩm.
Từ góc độ chính sách, Bộ KH&CN có thể tham khảo mô hình của các nước tiên tiến trong việc thiết lập tiêu chuẩn, đồng thời kết hợp với thực tiễn trong nước để xây dựng bộ tiêu chuẩn phù hợp. Trung Quốc đã thành lập Hệ thống Chứng nhận Nhãn Xanh (China Environmental Labeling) với hơn 30 ngành công nghiệp tham gia, tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nội địa tiếp cận thị trường quốc tế. Nếu Việt Nam thực hiện tương tự, dự kiến có thể thu hút thêm 5-7 tỷ USD vốn đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ sạch và năng lượng tái tạo trong vòng 5 năm tới, theo dự báo từ Ngân hàng Thế giới (WB).
Nhìn chung, tiêu chuẩn hóa công nghệ xanh sẽ mang lại lợi ích dài hạn cho nền kinh tế Việt Nam, từ việc nâng cao chất lượng sản phẩm, gia tăng cơ hội xuất khẩu, đến việc giảm tác động môi trường. Để thực hiện thành công, Bộ KH&CN cần phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành liên quan, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu nhằm xây dựng tiêu chuẩn phù hợp với điều kiện phát triển của Việt Nam, đảm bảo hội nhập với hệ thống tiêu chuẩn quốc tế và tạo nền tảng vững chắc cho một nền kinh tế xanh trong tương lai.
(3) Đưa công nghệ xanh vào chương trình đào tạo kỹ thuật.
Việc đưa công nghệ xanh vào chương trình đào tạo kỹ thuật là một bước đi chiến lược nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi kinh tế xanh trên toàn cầu. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), nền kinh tế xanh có thể tạo ra hơn 395 triệu việc làm vào năm 2030, trong đó các lĩnh vực liên quan đến công nghệ môi trường và kỹ thuật xanh đóng vai trò chủ chốt. Điều này cho thấy rằng đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ xanh không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu để Việt Nam không bị tụt hậu trong cuộc cách mạng công nghiệp xanh.
Các quốc gia tiên phong như Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc đã tích hợp công nghệ xanh vào hệ thống giáo dục kỹ thuật từ sớm, tạo nền tảng vững chắc cho ngành công nghiệp môi trường. Theo thống kê từ Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), khoảng 67% sinh viên tốt nghiệp từ các chương trình đào tạo kỹ thuật có yếu tố công nghệ xanh tại Nhật Bản được tuyển dụng ngay sau khi ra trường, với mức lương khởi điểm cao hơn 20% so với các ngành kỹ thuật truyền thống. Việt Nam có thể học hỏi mô hình này để xây dựng một hệ thống giáo dục kỹ thuật không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn có khả năng xuất khẩu lao động chất lượng cao sang các thị trường quốc tế.
Một trong những lợi ích quan trọng của việc tích hợp công nghệ xanh vào chương trình đào tạo kỹ thuật là khả năng giảm thiểu tác động môi trường từ các ngành sản xuất và xây dựng. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank) chỉ ra rằng Việt Nam nằm trong nhóm 10 quốc gia chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến đổi khí hậu, với tổn thất kinh tế có thể lên tới 3,5% GDP mỗi năm do thiên tai và suy thoái môi trường. Nếu hệ thống đào tạo kỹ thuật được điều chỉnh để tập trung vào các giải pháp bền vững, hiệu suất năng lượng và công nghệ tuần hoàn, Việt Nam có thể cắt giảm đáng kể lượng khí thải carbon từ ngành công nghiệp, đồng thời nâng cao vị thế trong các cam kết giảm phát thải theo Thỏa thuận Paris.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh môi trường, việc áp dụng công nghệ xanh vào đào tạo kỹ thuật còn mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể trong nền kinh tế toàn cầu. Theo Ủy ban châu Âu (European Commission), chỉ riêng lĩnh vực năng lượng tái tạo đã đóng góp hơn 1.3 nghìn tỷ euro cho GDP của Liên minh châu Âu vào năm 2022, đồng thời tạo ra hơn 12 triệu việc làm. Nếu Việt Nam sớm định hướng đào tạo theo hướng công nghệ xanh, các kỹ sư và chuyên gia trong nước sẽ có cơ hội tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, thay vì chỉ tập trung vào các ngành sản xuất gia công có giá trị gia tăng thấp.
Để triển khai hiệu quả chính sách này, Bộ Giáo dục và Đào tạo cần có một lộ trình cụ thể nhằm tích hợp công nghệ xanh vào các chương trình đào tạo kỹ thuật theo hướng tiếp cận thực tiễn và ứng dụng cao. Các môn học về năng lượng tái tạo, quản lý chất thải, vật liệu sinh học, công nghệ tiết kiệm năng lượng và kỹ thuật xây dựng bền vững cần được đưa vào chương trình giảng dạy chính thức. Đồng thời, sự hợp tác giữa các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường học tập gắn liền với nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Chương trình thực tập tại các doanh nghiệp công nghệ xanh, các dự án nghiên cứu liên ngành và mô hình đào tạo kết hợp với thực tiễn sẽ giúp sinh viên có được kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết trước khi tham gia vào thị trường lao động.
“
Với việc đầu tư bài bản vào đào tạo công nghệ xanh, Việt Nam không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn có thể tận dụng cơ hội "đi tắt đón đầu" trong cuộc cách mạng công nghiệp xanh.
Với việc đầu tư bài bản vào đào tạo công nghệ xanh, Việt Nam không chỉ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn có thể tận dụng cơ hội "đi tắt đón đầu" trong cuộc cách mạng công nghiệp xanh. Các quốc gia chuyển đổi thành công sang nền kinh tế xanh đều có một điểm chung là sở hữu hệ thống giáo dục tiên tiến, nơi mà công nghệ xanh không chỉ là một phần của chương trình đào tạo mà còn là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của cả nền kinh tế. Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này để tạo ra một thế hệ kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia công nghệ xanh có đủ năng lực và bản lĩnh để tham gia vào sân chơi toàn cầu, từ đó nâng tầm vị thế của đất nước trong kỷ nguyên phát triển bền vững.
(4) Phát triển hành lang pháp lý cho thị trường carbon
Việt Nam đang đối diện với áp lực gia tăng trong việc giảm phát thải khí nhà kính, đặc biệt khi cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 theo Thỏa thuận Paris. Một trong những công cụ quan trọng giúp hiện thực hóa mục tiêu này là phát triển thị trường carbon, đòi hỏi một hành lang pháp lý chặt chẽ và đồng bộ. Các bộ ngành cần vào cuộc với tư duy chiến lược, không chỉ để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong vận hành thị trường, mà còn tạo ra động lực thúc đẩy nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh, mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn cho nền kinh tế Việt Nam.
Hành lang pháp lý cho thị trường carbon phải bao gồm các quy định về giao dịch tín chỉ carbon, cơ chế định giá carbon, cũng như các điều kiện giám sát, kiểm tra và chế tài để đảm bảo tính minh bạch. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2023), hơn 70 quốc gia trên thế giới đã triển khai thị trường carbon hoặc áp dụng cơ chế định giá carbon, mang lại doanh thu hơn 100 tỷ USD mỗi năm. Đối với Việt Nam, việc xây dựng hành lang pháp lý cần học hỏi từ các mô hình thành công như Hệ thống giao dịch phát thải của Liên minh châu Âu (EU ETS) hay Chương trình giảm phát thải khí nhà kính của Trung Quốc, nhằm tạo ra một khuôn khổ phù hợp với điều kiện trong nước.
Nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh là yếu tố cốt lõi để Việt Nam tận dụng cơ hội từ thị trường carbon. Các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS), cũng như giải pháp tiết kiệm năng lượng cần được ưu tiên. Theo dữ liệu từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA, 2023), chi phí phát triển và triển khai công nghệ CCUS đã giảm hơn 35% trong thập kỷ qua, cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi nếu có chính sách hỗ trợ thích hợp. Việt Nam, với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lực lượng lao động trẻ, có thể thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực này thông qua các cơ chế khuyến khích tài chính, ưu đãi thuế và hợp tác công - tư.
“
Nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh là yếu tố cốt lõi để Việt Nam tận dụng cơ hội từ thị trường carbon. Các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS), cũng như giải pháp tiết kiệm năng lượng cần được ưu tiên.
Cơ hội “đi tắt đón đầu” của Việt Nam trong cuộc cách mạng công nghệ xanh không chỉ nằm ở việc xây dựng thị trường carbon hiệu quả mà còn ở khả năng tận dụng nguồn lực để phát triển công nghệ bền vững. Các quốc gia tiên phong như Đức và Nhật Bản đã chứng minh rằng chính sách đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch có thể tạo ra hàng triệu việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Việt Nam cần có lộ trình rõ ràng trong việc kết hợp giữa cơ chế tài chính, đầu tư công nghệ và chính sách môi trường để nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng xanh toàn cầu.
Tóm lại, phát triển hành lang pháp lý cho thị trường carbon không chỉ là yêu cầu tất yếu để thực hiện các cam kết quốc tế, mà còn là động lực thúc đẩy nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh. Bằng cách xây dựng khung pháp lý phù hợp, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế để đi trước trong xu hướng phát triển bền vững, từ đó nâng cao vị thế kinh tế và môi trường trên trường quốc tế.
Việt Nam đang đứng trước một cơ hội lịch sử để “đi tắt đón đầu” nhờ công nghệ xanh, tận dụng tiến bộ khoa học để phát triển bền vững mà không phải trải qua những giai đoạn tiêu tốn tài nguyên như các quốc gia công nghiệp trước đây. Với tiềm năng dồi dào về năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi với công suất ước tính lên đến 600 GW, Việt Nam có thể trở thành trung tâm năng lượng sạch của khu vực. Các sáng kiến về kinh tế tuần hoàn, như việc tái chế và tận dụng rác thải nhựa, có thể giúp giảm tới 1,8 triệu tấn khí CO₂ mỗi năm nếu được triển khai đồng bộ.
Để hiện thực hóa tiềm năng này, Việt Nam cần kết hợp hiệu quả các lợi thế tự nhiên với những chính sách mạnh mẽ, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế. Chính phủ đã đặt mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, nhưng để đạt được điều đó, cần tiếp tục cải thiện cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, mở rộng ưu đãi cho công nghệ xanh, đồng thời thu hút vốn đầu tư từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới hay Quỹ Khí hậu Xanh. Kinh nghiệm từ các quốc gia như Đức hay Đan Mạch cho thấy, sự ổn định chính sách và cam kết dài hạn là yếu tố quyết định thành công trong chuyển đổi xanh.
Sự chuyển đổi này không chỉ phụ thuộc vào nhà nước mà còn đòi hỏi sự tham gia tích cực của doanh nghiệp và người dân. Các tập đoàn lớn cần đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ sạch, như VinFast với kế hoạch sản xuất xe điện quy mô toàn cầu hay các doanh nghiệp ngành dệt may ứng dụng mô hình sản xuất ít phát thải. Người dân cũng có thể đóng góp bằng cách sử dụng năng lượng tiết kiệm, ưu tiên sản phẩm thân thiện với môi trường và hỗ trợ các sáng kiến xanh trong đời sống hàng ngày. Với sự chung tay của cả hệ thống, Việt Nam không chỉ có cơ hội phát triển kinh tế bền vững mà còn khẳng định vị thế của mình trong bản đồ công nghệ xanh thế giới.
Associated Press. (2025, February 27). Vietnam plans energy shift toward building more solar, less reliance on gas and coal. Retrieved from https://apnews.com/article/832...
Chính phủ Việt Nam. (2021). Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn đến năm 2050.
VnEconomy. (2024). Thúc đẩy thương mại hóa tài sản nghiên cứu, sáng chế. Truy cập từ vneconomy.vn
Công Thương. (2022). Khơi dòng chảy thương mại hóa công nghệ - Bài 1: Khẳng định năng lực nghiên cứu trong nước. Truy cập từ congthuong.vn
Bộ Khoa học và Công nghệ (2022). Báo cáo về thực trạng nhân lực công nghệ cao tại Việt Nam.
VietnamWorks inTech (2024). Báo cáo thực trạng nhân sự và tuyển dụng ngành IT trong làn sóng AI giai đoạn 2024-2025.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (2024). Chính sách tài chính thúc đẩy tăng trưởng xanh tại Việt Nam. Truy cập từ scp.gov.vn.
Viện Nghiên cứu Chiến lược Chính sách Công nghiệp. (2023). Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam: thực trạng và giải pháp. Truy cập từ vioit.org.vn.
Kiến thức Đầu tư. (2024). Việt Nam chi khoảng 0,5% GDP cho R&D, so với các nước khác thế nào? Truy cập tại nguoiquansat.vn.
Lê Thảo. (2022). OECD: Hàn Quốc đứng thứ 2 về chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển tính theo GDP. Truy cập tại huengaynay.vn.
Ngân hàng Thế giới. (2024). Đánh giá Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Truy cập từ www.worldbank.org
Tạp chí Kinh tế và Dự báo. (2024). Hoạt động nghiên cứu và phát triển trong doanh nghiệp Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. Truy cập từ kinhtevadubao.vn
Asian Development Bank (2023). Green Finance in Vietnam: Challenges and Opportunities. Manila: ADB Publications.
Bộ Công Thương, "Bộ Công Thương đang nghiên cứu chính sách phát triển pin lưu trữ năng lượng," Tuổi Trẻ Online, 2024.
Tạp chí Năng lượng Việt Nam, "Lưu trữ điện năng - Xu thế tất yếu khi Việt Nam phát triển năng lượng tái tạo," 2024.
Tạp chí Năng lượng Việt Nam, "Kết quả nghiên cứu đầu tư pin lưu trữ điện ở Việt Nam và một số khuyến nghị," 2024.
Tạp chí Năng lượng Việt Nam, "Phát triển điện mặt trời kết hợp công nghệ lưu trữ năng lượng ở Việt Nam," 2024.
EVN, "Số liệu phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam," 2023.
Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Truy cập từ [xaydungchinhsach.chinhphu.vn]
Luật Việt Nam (2024). Nghị quyết 57-NQ/TW 2024 đột phá phát triển KHCN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Truy cập từ [luatvietnam.vn].
Thời báo Tài chính Việt Nam (2024). Nghị quyết 57 - Luồng sinh khí mới để phát triển kinh tế - xã hội. Truy cập từ [thoibaotaichinhvietnam.vn].
Tài liệu Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam (2024). Hệ thống văn bản - Nghị quyết số 57-NQ/TW. Truy cập từ [tulieuvankien.dangcongsan.vn].
Chính phủ Việt Nam (2024). Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030. Truy cập từ [chinhphu.vn].
Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF). (2020). The Future of Jobs Report 2020. Truy cập từ www.weforum.org
Ngân hàng Thế giới (World Bank). (2021). Vietnam Country Climate and Development Report. Truy cập từ www.worldbank.org
Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ khu vực, không chỉ với vai trò là một nền kinh tế năng động mà còn là một ứng cử viên sáng giá cho vị trí "trung tâm công nghệ xanh" của Đông Nam Á.
Bình luận của bạn đã được gửi và sẽ hiển thị sau khi được duyệt bởi ban biên tập.
Ban biên tập giữ quyền biên tập nội dung bình luận để phù hợp với qui định nội dung của Báo.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, tín dụng xanh đang trở thành công cụ tài chính quan trọng, thúc đẩy các dự án đầu tư thân thiện với môi trường và phát triển bền vững.
Tại Diễn đàn HTX Quốc gia năm 2025, một số HTX cũng bày tỏ mong muốn Liên minh HTX Việt Nam tham mưu Chính phủ xây dựng các gói tín dụng ưu đãi cho HTX áp dụng công nghệ xanh. Tăng cường kết nối giữa HTX - Doanh nghiệp - Nhà khoa học để tăng giá trị và đảm bảo đầu ra cho sản phẩm.
Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ khu vực, không chỉ với vai trò là một nền kinh tế năng động mà còn là một ứng cử viên sáng giá cho vị trí "trung tâm công nghệ xanh" của Đông Nam Á.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái toàn cầu, công nghệ xanh đã trở thành xu thế tất yếu, định hình lại nền kinh tế thế kỷ XXI. Việt Nam, với lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa chiến lược, không thể đứng ngoài cuộc đua này.
Về việc xây dựng khung giá cho các loại hình phát điện, Bộ Công Thương cho biết đã cơ bản hoàn thiện dự thảo khung giá. Bộ đang tham vấn ý kiến các chuyên gia và cơ quan liên quan. Dự kiến, khung giá sẽ hoàn thành và trình cấp có thẩm quyền ban hành trước ngày 10/4.
Thông báo kết luận của Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn nêu rõ, Bộ Công Thương hoàn thiện đầy đủ hồ sơ trình phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch điện VIII theo quy định của Luật Quy hoạch, trình Thủ tướng Chính phủ trước ngày 27/02/2025.
Biến đổi khí hậu đang tạo ra những thách thức nghiêm trọng đối với ngành nông nghiệp toàn cầu. Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi không chỉ là xu hướng mà đã trở thành giải pháp bắt buộc.
Chuyên gia địa chất cảnh báo, các vụ động đất và dư chấn lớn ở Myanmar có thể 'đánh thức' nhiều đới đứt gãy địa chất ở Việt Nam trong tương lai, cần cảnh giác.
Sau 1 năm triển khai Đề án "1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030" bước đầu mang lại những lợi ích rõ rệt cả về kinh tế lẫn môi trường.
Theo Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn, khu vực Hà Nội và các tỉnh miền Bắc sẽ bước vào đợt nắng nóng diện rộng đầu tiên trong năm 2025, dự kiến bắt đầu từ ngày 18/4.
Theo Vụ Kế hoạch - Tài chính (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), trong quý I/2025, thiên tai đã khiến 5 người chết và mất tích, 6 người bị thương, gây thiệt hại kinh tế ước tính khoảng 14,2 tỷ đồng.
Bộ Nội vụ đề xuất tên đơn vị cấp tỉnh sau sáp nhập được đặt theo tên của một trong các đơn vị trước sắp xếp phù hợp định hướng được cấp thẩm quyền phê duyệt.