Vì sao thiệt hại do lũ lụt gây ra ngày càng nghiêm trọng?
Trong những ngày gần đây, các cơn bão nhiệt đới với lượng mưa cực lớn đã gây ra lũ lụt và sạt lở đất tàn phá nhiều khu vực ở Nam Á và Đông Nam Á. Riêng tại Indonesia, Sri Lanka và Thái Lan, hơn 1.700 người đã thiệt mạng và số người mất tích vẫn còn đáng kể.
Nguyên nhân gây ra lũ lụt và lở đất
Hai cơn bão cùng một siêu bão mới hình thành đều thuộc nhóm bão nhiệt đới đã thúc đẩy hàng loạt thảm họa, khiến nhiều làng mạc và khu dân cư tại Sri Lanka, Thái Lan và đảo Sumatra (Indonesia) bị vùi lấp dưới bùn đất. Công tác khắc phục thiệt hại dự kiến kéo dài nhiều tuần.
Ngày 8/12, Cơ quan Quản lý Thảm họa Quốc gia Indonesia (BNPB) thông tin số người tử vong do lũ và sạt lở tại Bắc Sumatra, Aceh và Tây Sumatra đã tăng lên 950 người. Tổng Giám đốc BNPB Sampath Kotuwegoda mô tả đây là “cuộc khủng hoảng nhân đạo có quy mô lớn chưa từng có”.

Trước đó, Sri Lanka đã ban bố tình trạng khẩn cấp sau khi lũ lụt và sạt lở buộc hơn 1,1 triệu người sơ tán. Nhiều quốc gia trong khu vực như Indonesia, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam, Malaysia và Philippines đều hứng chịu các đợt lũ sau nhiều tuần mưa lớn kết hợp bão nhiệt đới.
Tại một số nơi, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn do ảnh hưởng của bão Koto gây lũ quét và sạt lở ở Philippines; bão Senyar tàn phá miền Bắc Sumatra (Indonesia); và bão Ditwah gây thiệt hại nặng tại Sri Lanka. Giáo sư Steve Turton, chuyên gia địa lý môi trường tại Đại học Central Queensland (Australia) nhận định, điểm chung ở hầu hết các cộng đồng là sự quá tải trước lượng mưa vượt ngưỡng, dẫn đến các chuỗi tác động như lở đất. Ông nhấn mạnh: “Dù gọi là bão, cuồng phong hay xoáy thuận, những hiện tượng này đều đem lại lượng mưa chưa từng thấy. Nguyên nhân là biến đổi khí hậu”.
Theo ông Turton, dù Senyar, Ditwah và Koto không đạt ngưỡng siêu bão xét theo tốc độ gió, chúng vẫn tạo ra lượng mưa "khổng lồ". “Sự nóng lên của khí quyển và đại dương chính là nguồn gốc của những trận mưa cực lớn này”, ông nói.
Nhà khoa học khí hậu Roxy Matthew Koll (Viện Khí tượng Nhiệt đới Ấn Độ) bổ sung rằng đại dương nóng lên làm tăng các dải mưa mạnh quanh xoáy thuận, trong khi không khí ấm hơn giữ nhiều hơi nước hơn, khiến khi hơi nước giải phóng sẽ tạo ra các trận mưa dữ dội.
Hiện tượng La Niña khi phía đông Thái Bình Dương lạnh đi và phía tây ấm lên cũng khiến gió mạnh hơn, đẩy nhiều hơi ẩm về châu Á. Điều này làm tăng lượng mưa và nguy cơ lũ.
Ông Turton lưu ý rằng một số hiện tượng bất thường khác của những cơn bão gần đây, như khả năng tương tác giữa bão Senyar và Koto, cần tiếp tục được nghiên cứu theo hướng “quy kết khí hậu”.
Giải pháp nào để hạn chế thiệt hại?
Một nghiên cứu của Viện Grantham về Biến đổi Khí hậu và Môi trường sử dụng mô hình IRIS (Đại học Hoàng gia Anh) cho thấy biến đổi khí hậu đã khiến lượng mưa tại thành mắt bão của siêu bão Fung Wong đổ bộ Philippines tháng trước tăng khoảng 10,5%.
Ông Febi Dwirahmadi, điều phối viên chương trình Indonesia tại Trung tâm Môi trường và Sức khỏe Dân số (Đại học Griffith, Australia), cho rằng ngoài biến đổi khí hậu, các yếu tố địa phương như phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất ở Sumatra càng làm nặng thêm thiệt hại. Theo ông: “Nạn chặt phá rừng khiến đất mất khả năng giữ nước; mưa lớn nhanh chóng tạo thành dòng chảy nguy hiểm”.
Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng và chấm dứt khai thác gỗ trái phép. Đồng thời, cộng đồng cần được trang bị hệ thống cảnh báo sớm và các chương trình phòng chống thiên tai hiệu quả hơn.
Trong chuyến thăm các khu vực bị ảnh hưởng ở Bắc Sumatra, Tổng thống Indonesia Prabowo Subianto khẳng định biến đổi khí hậu là thách thức mà quốc gia phải “đối mặt trực tiếp”.
Các đợt bão này diễn ra chỉ một tuần sau khi COP30 tại Brazil kết thúc mà không đưa ra được phản ứng mạnh mẽ như kỳ vọng của các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề bởi khủng hoảng khí hậu.
Dù còn nhiều trở ngại, những quốc gia dễ tổn thương nhất, đặc biệt là các quốc đảo, vẫn tiếp tục theo đuổi các giải pháp ứng phó nhằm thích nghi với thực tế mới.
Những trận lũ gần đây là lời cảnh báo rõ rệt rằng thảm họa do biến đổi khí hậu đang trở thành “chuẩn mực mới”, và đầu tư vào khả năng chống chịu cùng công tác chuẩn bị là điều thiết yếu.




